Số liệu thống kê, nhận định SC FARENSE gặp PORTIMONENSE
VĐQG Bồ Đào Nha, vòng 34
SC Farense
FT
1 - 3
(0-2)
Portimonense
- Thống kê SC Farense đấu với Portimonense
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu SC Farense gặp Portimonense
SC Farense
0%
Hòa
20%
Portimonense
80%
18/05 | SC Farense | 1 - 3 | Portimonense |
13/01 | Portimonense | 1 - 0 | SC Farense |
28/04 | SC Farense | 1 - 1 | Portimonense |
05/01 | Portimonense | 2 - 0 | SC Farense |
27/02 | Portimonense | 1 - 0 | SC Farense |
- PHONG ĐỘ SC FARENSE
13/09 | Leixoes | 0 - 2 | SC Farense |
31/08 | SC Farense | 0 - 2 | Maritimo |
24/08 | Porto B | 0 - 2 | SC Farense |
17/08 | SC Farense | 0 - 3 | Uniao Torreense |
12/08 | UD Oliveirense | 1 - 1 | SC Farense |
- PHONG ĐỘ PORTIMONENSE1
31/08 | Benfica B | 1 - 2 | Portimonense |
23/08 | Portimonense | 1 - 1 | Vizela |
16/08 | Feirense | 4 - 1 | Portimonense |
10/08 | Portimonense | 2 - 1 | Penafiel |
23/07 | Vitoria Guimaraes | 2 - 1 | Portimonense |
Nhận định, soi kèo SC Farense vs Portimonense
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PTI khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PTI
Tài xỉu: 0.99*3*0.88
3/5 trận gần đây của FAREN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PTI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng SC Farense gặp Portimonense
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Porto | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 1 | 15 |
2. | Moreirense | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 4 | 12 |
3. | Benfica | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 10 |
4. | Famalicao | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 0 | 10 |
5. | Sporting Lisbon | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 3 | 9 |
6. | Braga | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 4 | 8 |
7. | Gil Vicente | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 |
8. | Estoril | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 8 | 5 |
9. | Santa Clara | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 |
10. | Arouca | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 11 | 5 |
11. | FC Alverca | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | 4 |
12. | Nacional Madeira | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | 4 |
13. | Vitoria Guimaraes | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | 4 |
14. | CD Estrela | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | 3 |
15. | Rio Ave | 4 | 0 | 3 | 1 | 7 | 9 | 3 |
16. | Casa Pia AC | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 8 | 3 |
17. | AVS Futebol | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | 1 |
18. | Tondela | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 10 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA