Số liệu thống kê, nhận định SCHAFFHAUSEN gặp LUZERN
VĐQG Thụy Sỹ, vòng Playoff
Schaffhausen
FT
2 - 2
(1-1)
Luzern
- Thống kê Schaffhausen đấu với Luzern
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Schaffhausen gặp Luzern
Schaffhausen
0%
Hòa
40%
Luzern
60%
| 08/01 | Luzern | 3 - 0 | Schaffhausen |
| 06/07 | Luzern | 1 - 1 | Schaffhausen |
| 12/07 | Luzern | 3 - 0 | Schaffhausen |
| 29/05 | Luzern | 2 - 0 | Schaffhausen |
| 26/05 | Schaffhausen | 2 - 2 | Luzern |
- PHONG ĐỘ SCHAFFHAUSEN
| 19/07 | Basel | 1 - 1 | Schaffhausen |
| 24/05 | Schaffhausen | 1 - 3 | Bellinzona |
| 17/05 | Vaduz | 1 - 0 | Schaffhausen |
| 10/05 | Schaffhausen | 1 - 3 | Stade Nyonnais |
| 04/05 | Wil 1900 | 3 - 1 | Schaffhausen |
- PHONG ĐỘ LUZERN1
| 02/11 | Luzern | 6 - 0 | Grasshoppers |
| 31/10 | Lugano | 2 - 0 | Luzern |
| 26/10 | Winterthur | 2 - 2 | Luzern |
| 19/10 | Luzern | 2 - 2 | Lausanne Sports |
| 04/10 | Luzern | 3 - 3 | Sion |
Nhận định, soi kèo Schaffhausen vs Luzern
Châu Á: -0.96*1/4 : 0*0.86
SCHA đang chơi KHÔNG TỐT (không thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, LUZ thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: LUZ
Tài xỉu: -0.99*3*0.87
3/5 trận gần đây của SCHA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của LUZ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Schaffhausen gặp Luzern
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 12 | 9 | 1 | 2 | 25 | 14 | 28 |
| 2. | Basel | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 15 | 22 |
| 3. | St. Gallen | 11 | 7 | 0 | 4 | 25 | 13 | 21 |
| 4. | Young Boys | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 22 | 19 |
| 5. | Sion | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 15 | 18 |
| 6. | Luzern | 12 | 4 | 5 | 3 | 24 | 19 | 17 |
| 7. | Lugano | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 17 | 16 |
| 8. | Lausanne Sports | 12 | 4 | 3 | 5 | 23 | 19 | 15 |
| 9. | Servette | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 24 | 14 |
| 10. | Zurich | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 23 | 13 |
| 11. | Grasshoppers | 12 | 2 | 4 | 6 | 17 | 27 | 10 |
| 12. | Winterthur | 12 | 1 | 3 | 8 | 16 | 35 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ