Số liệu thống kê, nhận định SCR ALTACH gặp SV RIED
VĐQG Áo, vòng 22
SCR Altach
FT
2 - 1
(0-1)
SV Ried
- Thống kê SCR Altach đấu với SV Ried
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu SCR Altach gặp SV Ried
SCR Altach
60%
Hòa
20%
SV Ried
20%
| 09/08 | SCR Altach | 1 - 0 | SV Ried |
| 20/05 | SV Ried | 0 - 1 | SCR Altach |
| 22/04 | SCR Altach | 1 - 1 | SV Ried |
| 12/03 | SCR Altach | 1 - 2 | SV Ried |
| 02/10 | SV Ried | 2 - 3 | SCR Altach |
- PHONG ĐỘ SCR ALTACH
| 09/11 | Lask | 1 - 0 | SCR Altach |
| 01/11 | Grazer AK | 3 - 1 | SCR Altach |
| 29/10 | Kapfenberg | 1 - 1 | SCR Altach |
| 25/10 | SCR Altach | 2 - 2 | Hartberg |
| 19/10 | RB Salzburg | 2 - 2 | SCR Altach |
- PHONG ĐỘ SV RIED1
| 08/11 | SV Ried | 2 - 1 | Blau Weiss Linz |
| 02/11 | RB Salzburg | 4 - 1 | SV Ried |
| 30/10 | SW Bregenz | 0 - 0 | SV Ried |
| 26/10 | SV Ried | 0 - 2 | Rapid Wien |
| 18/10 | Wolfsberger AC | 1 - 2 | SV Ried |
Nhận định, soi kèo SCR Altach vs SV Ried
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RIE khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RIE
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.87
4/5 trận gần đây của ALTAC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RIE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng SCR Altach gặp SV Ried
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | RB Salzburg | 13 | 7 | 4 | 2 | 29 | 16 | 25 |
| 2. | Rapid Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 13 | 24 |
| 3. | Sturm Graz | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 13 | 22 |
| 4. | Wolfsberger AC | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 14 | 21 |
| 5. | Hartberg | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 18 | 19 |
| 6. | Austria Wien | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 21 | 19 |
| 7. | Lask | 13 | 6 | 1 | 6 | 14 | 17 | 19 |
| 8. | SV Ried | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 20 | 17 |
| 9. | WSG Swarovski Tirol | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 18 | 14 |
| 10. | SCR Altach | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 14 | 14 |
| 11. | Blau Weiss Linz | 13 | 3 | 1 | 9 | 11 | 20 | 10 |
| 12. | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 23 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO