Số liệu thống kê, nhận định SEATTLE SOUNDERS gặp HOUSTON DYNAMO
VĐQG Mỹ, vòng PlayOff
Seattle Sounders
FT
0 - 0
(0-0)
Houston Dynamo
- Diễn biến trận đấu Seattle Sounders vs Houston Dynamo trực tiếp
-
90+7'
Daniel Steres
Latif Blessin -
Reed Baker-Whiting
Nouhou Tol90+4'
-
Danny Musovski
Paul Rothroc90+4'
-
Paul Rothrock
83'
-
81'
Brooklyn Raines
Hector Herrer -
80'
Latif Blessing
Ibrahim Aliy -
Danny Leyva
72'
-
71'
Sebastian Kowalczyk
Amine Bass -
Danny Leyva
Joao Paul71'
-
66'
Adalberto Carrasquilla -
Jackson Ragen
62'
-
Joao Paulo
61'
-
55'
Hector Herrera -
Raul Ruidiaz
Jordan Morris (chấn thương)52'
-
Georgi Minoungou
Pedro de la Veg52'
- Thống kê Seattle Sounders đấu với Houston Dynamo
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Seattle Sounders
-
24S. Frei
-
25J. Ragen
-
28Y. Gomez
-
5N. Tolo
-
16D.Estrada
-
11A. Rusnak
-
6Joao Paulo
-
7C. Roldan
-
13J. Morris
-
14C.Marshall
-
10N. Lodeiro
- Đội hình dự bị:
-
21R. Baker-Whiting
-
4Svensson
-
93Georgi Minoungou
-
26Andy Thomas
-
8J. Delem
-
9R. Ruidiaz
-
75Daniel Leyva
-
17W. Bruin
-
15D.Remick
Đội hình Houston Dynamo
-
12S. Clark
-
31Micael
-
28E. Sviatchenko
-
2F. Escobar
-
25G. Dorsey
-
8A. Bassi
-
6Artur
-
16H. Herrera
-
10Ezequiel Ponce
-
18I. Aliyu
-
20A. Carrasquilla
- Đội hình dự bị:
-
15L. Blessing
-
13A. Tarbell
-
4E. Bartlow
-
27S. Kowalczyk
-
11S. Ferreira
-
14R. Avila
-
5T. Parker
-
35B. Raines
-
22T. Schmitt
Số liệu đối đầu Seattle Sounders gặp Houston Dynamo
Seattle Sounders
40%
Hòa
60%
Houston Dynamo
0%
11/05 | Houston Dynamo | 1 - 3 | Seattle Sounders |
23/03 | Seattle Sounders | 0 - 0 | Houston Dynamo |
04/11 | Houston Dynamo | 1 - 1 | Seattle Sounders |
29/10 | Seattle Sounders | 0 - 0 | Houston Dynamo |
29/09 | Seattle Sounders | 1 - 0 | Houston Dynamo |
- PHONG ĐỘ SEATTLE SOUNDERS
05/10 | Seattle Sounders | 1 - 0 | Portland Timbers |
28/09 | Seattle Sounders | 2 - 2 | Vancouver WC |
22/09 | Austin FC | 2 - 1 | Seattle Sounders |
17/09 | Inter Miami | 3 - 1 | Seattle Sounders |
14/09 | Seattle Sounders | 2 - 2 | LA Galaxy |
- PHONG ĐỘ HOUSTON DYNAMO1
05/10 | Houston Dynamo | 2 - 4 | San Diego |
28/09 | Nashville FC | 3 - 1 | Houston Dynamo |
21/09 | Houston Dynamo | 1 - 0 | Portland Timbers |
14/09 | Colorado Rapids | 2 - 1 | Houston Dynamo |
07/09 | Houston Dynamo | 1 - 1 | LA Galaxy |
Nhận định, soi kèo Seattle Sounders vs Houston Dynamo
Châu Á: 0.99*0 : 3/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SEAT khi thắng 18/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SEAT
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.87
3/5 trận gần đây của SEAT có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Seattle Sounders gặp Houston Dynamo
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Philadelphia Union | 33 | 20 | 6 | 7 | 57 | 33 | 66 | |||||||||||
2. | Cincinnati | 33 | 19 | 5 | 9 | 49 | 40 | 62 | |||||||||||
3. | Inter Miami | 32 | 17 | 8 | 7 | 72 | 53 | 59 | |||||||||||
4. | Charlotte FC | 33 | 18 | 2 | 13 | 53 | 46 | 56 | |||||||||||
5. | New York City | 33 | 17 | 5 | 11 | 49 | 42 | 56 | |||||||||||
6. | Nashville FC | 33 | 16 | 6 | 11 | 56 | 40 | 54 | |||||||||||
7. | Orlando City | 32 | 14 | 11 | 7 | 60 | 45 | 53 | |||||||||||
8. | Chicago Fire | 33 | 15 | 7 | 11 | 66 | 58 | 52 | |||||||||||
9. | Columbus Crew | 33 | 13 | 12 | 8 | 52 | 50 | 51 | |||||||||||
10. | New York RB | 33 | 12 | 7 | 14 | 47 | 44 | 43 | |||||||||||
11. | New England | 33 | 9 | 8 | 16 | 42 | 49 | 35 | |||||||||||
12. | Toronto | 33 | 5 | 14 | 14 | 33 | 42 | 29 | |||||||||||
13. | CF Montreal | 33 | 6 | 10 | 17 | 34 | 57 | 28 | |||||||||||
14. | Atlanta United | 32 | 5 | 12 | 15 | 37 | 58 | 27 | |||||||||||
15. | D.C. Utd | 33 | 5 | 10 | 18 | 29 | 65 | 25 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 32 | 17 | 9 | 6 | 63 | 35 | 60 | |||||||||||
2. | San Diego | 33 | 18 | 6 | 9 | 60 | 41 | 60 | |||||||||||
3. | Los Angeles FC | 32 | 17 | 8 | 7 | 63 | 37 | 59 | |||||||||||
4. | Minnesota Utd | 33 | 16 | 10 | 7 | 55 | 37 | 58 | |||||||||||
5. | Seattle Sounders | 32 | 13 | 10 | 9 | 55 | 47 | 49 | |||||||||||
6. | Portland Timbers | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 44 | 44 | |||||||||||
7. | Austin FC | 32 | 12 | 8 | 12 | 35 | 43 | 44 | |||||||||||
8. | Dallas | 32 | 10 | 11 | 11 | 49 | 52 | 41 | |||||||||||
9. | Real Salt Lake | 32 | 12 | 4 | 16 | 36 | 46 | 40 | |||||||||||
10. | Colorado Rapids | 33 | 11 | 7 | 15 | 42 | 54 | 40 | |||||||||||
11. | San Jose EQ | 33 | 10 | 8 | 15 | 58 | 62 | 38 | |||||||||||
12. | Houston Dynamo | 33 | 9 | 9 | 15 | 43 | 56 | 36 | |||||||||||
13. | St. Louis City SC | 33 | 8 | 7 | 18 | 42 | 56 | 31 | |||||||||||
14. | Sporting Kansas | 33 | 7 | 6 | 20 | 46 | 70 | 27 | |||||||||||
15. | LA Galaxy | 32 | 5 | 9 | 18 | 42 | 64 | 24 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ