Số liệu thống kê, nhận định SEKTZIA NES TZIONA gặp MACCABI BNEI RAINA
VĐQG Israel, vòng 12
Sektzia Nes Tziona
FT
3 - 3
(2-1)
Maccabi Bnei Raina
- Thống kê Sektzia Nes Tziona đấu với Maccabi Bnei Raina
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sektzia Nes Tziona gặp Maccabi Bnei Raina
Sektzia Nes Tziona
0%
Hòa
20%
Maccabi Bnei Raina
80%
- PHONG ĐỘ SEKTZIA NES TZIONA
| 24/05 | Hapoel R. Gan | 3 - 1 | Sektzia Nes Tziona |
| 17/05 | Sektzia Nes Tziona | 0 - 2 | Hapoel Afula |
| 10/05 | HR Letzion | 1 - 1 | Sektzia Nes Tziona |
| 07/05 | Sektzia Nes Tziona | 1 - 2 | Hapoel Kfar Saba |
| 03/05 | Kafr Qasim | 0 - 1 | Sektzia Nes Tziona |
- PHONG ĐỘ MACCABI BNEI RAINA1
| 02/11 | Maccabi Bnei Raina | 0 - 2 | Maccabi TA |
| 27/10 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
| 18/10 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 2 | Hapoel Haifa |
| 04/10 | Ashdod | 2 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
| 28/09 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 3 | Beitar Jerusalem |
Nhận định, soi kèo Sektzia Nes Tziona vs Maccabi Bnei Raina
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MBR khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBR
Tài xỉu: 0.80*2 1/4*1.00
5 trận gần đây của SNT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MBR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sektzia Nes Tziona gặp Maccabi Bnei Raina
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 6 | 21 |
| 2. | Maccabi TA | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 4 | 20 |
| 3. | Beitar Jerusalem | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 10 | 17 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 16 |
| 5. | Ashdod | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 17 | 14 |
| 6. | Bnei Sakhnin | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 |
| 7. | Maccabi Netanya | 8 | 4 | 0 | 4 | 16 | 18 | 12 |
| 8. | Maccabi Haifa | 9 | 2 | 5 | 2 | 16 | 10 | 11 |
| 9. | Hapoel Haifa | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | 11 |
| 10. | H. Petah Tikva | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 16 | 10 |
| 11. | Ironi Tiberias | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 21 | 10 |
| 12. | HIK Shmona | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | 8 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 16 | 3 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 25 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL