Số liệu thống kê, nhận định SELLIER&BELLOT VLASIM gặp TEPLICE
VĐQG Séc, vòng Play off
Sellier&Bellot Vlasim
FT
2 - 2
(2-1)
Teplice
- Thống kê Sellier&Bellot Vlasim đấu với Teplice
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sellier&Bellot Vlasim gặp Teplice
Sellier&Bellot Vlasim
0%
Hòa
20%
Teplice
80%
29/06 | Sellier&Bellot Vlasim | 0 - 2 | Teplice |
01/07 | Teplice | 3 - 2 | Sellier&Bellot Vlasim |
25/11 | Teplice | 4 - 1 | Sellier&Bellot Vlasim |
22/05 | Sellier&Bellot Vlasim | 2 - 2 | Teplice |
19/05 | Teplice | 3 - 0 | Sellier&Bellot Vlasim |
- PHONG ĐỘ SELLIER&BELLOT VLASIM
- PHONG ĐỘ TEPLICE1
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
30/08 | MFk Karvina | 4 - 1 | Teplice |
23/08 | Teplice | 0 - 1 | Jablonec |
16/08 | Slovacko | 2 - 1 | Teplice |
10/08 | Slavia Praha | 3 - 0 | Teplice |
Nhận định, soi kèo Sellier&Bellot Vlasim vs Teplice
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TEP khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TEP
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của GVLA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TEP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sellier&Bellot Vlasim gặp Teplice
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
2. | Sparta Praha | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 9 | 19 |
3. | Jablonec | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 5 | 18 |
4. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 15 |
5. | Zlin | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 4 | 13 |
7. | MFK Karvina | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 11 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
9. | Bohemians 1905 | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 |
10. | Hradec Kralove | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 9 |
11. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
12. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
13. | Slovacko | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 5 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 16 | 3 |
16. | Pardubice | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 18 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC