Số liệu thống kê, nhận định SEOUL E-LAND gặp GIMPO CITIZEN
Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 31
Seoul E-Land
FT
0 - 2
(0-1)
GimPo Citizen
- Thống kê Seoul E-Land đấu với GimPo Citizen
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Seoul E-Land gặp GimPo Citizen
Seoul E-Land
40%
Hòa
40%
GimPo Citizen
20%
23/08 | Seoul E-Land | 1 - 1 | GimPo Citizen |
18/05 | GimPo Citizen | 1 - 2 | Seoul E-Land |
30/09 | Seoul E-Land | 0 - 2 | GimPo Citizen |
24/07 | GimPo Citizen | 2 - 5 | Seoul E-Land |
06/04 | Seoul E-Land | 1 - 1 | GimPo Citizen |
- PHONG ĐỘ SEOUL E-LAND
06/09 | Jeonnam Dragons | 1 - 2 | Seoul E-Land |
31/08 | Cheonan City | 2 - 5 | Seoul E-Land |
23/08 | Seoul E-Land | 1 - 1 | GimPo Citizen |
16/08 | Gyeongnam | 1 - 1 | Seoul E-Land |
10/08 | Seoul E-Land | 0 - 0 | Hwaseong FC |
- PHONG ĐỘ GIMPO CITIZEN1
07/09 | GimPo Citizen | 1 - 3 | Cheonan City |
30/08 | GimPo Citizen | 2 - 0 | Jeonnam Dragons |
23/08 | Seoul E-Land | 1 - 1 | GimPo Citizen |
16/08 | GimPo Citizen | 3 - 1 | Suwon Bluewings |
09/08 | Seongnam | 0 - 0 | GimPo Citizen |
Nhận định, soi kèo Seoul E-Land vs GimPo Citizen
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*0.92
SEEL đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, GIMPO thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SEEL
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*0.93
4/5 trận gần đây của SEEL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GIMPO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Seoul E-Land gặp GimPo Citizen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Incheon Utd | 28 | 19 | 5 | 4 | 52 | 19 | 62 |
2. | Suwon Bluewings | 28 | 15 | 7 | 6 | 54 | 38 | 52 |
3. | Bucheon 1995 | 28 | 14 | 6 | 8 | 45 | 37 | 48 |
4. | Jeonnam Dragons | 28 | 12 | 9 | 7 | 43 | 36 | 45 |
5. | Busan I'Park | 28 | 12 | 8 | 8 | 35 | 30 | 44 |
6. | Seoul E-Land | 28 | 11 | 10 | 7 | 43 | 38 | 43 |
7. | Seongnam | 28 | 10 | 11 | 7 | 31 | 25 | 41 |
8. | GimPo Citizen | 28 | 10 | 10 | 8 | 34 | 26 | 40 |
9. | Chungnam Asan | 28 | 7 | 12 | 9 | 37 | 35 | 33 |
10. | Hwaseong FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 26 | 34 | 30 |
11. | Gyeongnam | 28 | 7 | 5 | 16 | 25 | 46 | 26 |
12. | Chungbuk Cheongju | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 50 | 25 |
13. | Cheonan City | 28 | 6 | 5 | 17 | 31 | 47 | 23 |
14. | Ansan Greeners | 28 | 4 | 8 | 16 | 20 | 44 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀN QUỐC