Số liệu thống kê, nhận định SERVETTE gặp STADE L. OUCHY
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 22
Servette
FT
3 - 1
(2-0)
Stade L. Ouchy
- Thống kê Servette đấu với Stade L. Ouchy
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Servette gặp Stade L. Ouchy
Servette
20%
Hòa
40%
Stade L. Ouchy
40%
| 09/07 | Stade L. Ouchy | 4 - 0 | Servette |
| 04/04 | Servette | 1 - 2 | Stade L. Ouchy |
| 04/02 | Servette | 3 - 1 | Stade L. Ouchy |
| 02/11 | Servette | 1 - 1 | Stade L. Ouchy |
| 05/08 | Stade L. Ouchy | 1 - 1 | Servette |
- PHONG ĐỘ SERVETTE
| 02/11 | Winterthur | 4 - 2 | Servette |
| 30/10 | Lausanne Sports | 1 - 3 | Servette |
| 26/10 | Servette | 2 - 1 | Lugano |
| 18/10 | Thun | 3 - 1 | Servette |
| 10/10 | Servette | 2 - 0 | Stade Nyonnais |
- PHONG ĐỘ STADE L. OUCHY1
| 02/11 | Stade L. Ouchy | 3 - 3 | Stade Nyonnais |
| 25/10 | Bellinzona | 0 - 3 | Stade L. Ouchy |
| 18/10 | Stade L. Ouchy | 1 - 2 | Aarau |
| 04/10 | Neuchatel Xamax | 0 - 2 | Stade L. Ouchy |
| 27/09 | Stade L. Ouchy | 1 - 1 | Vaduz |
Nhận định, soi kèo Servette vs Stade L. Ouchy
Châu Á: -0.97*0 : 1 1/4*0.85
SVT đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SLOU thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: SVT
Tài xỉu: 0.98*3*0.88
3/5 trận gần đây của SVT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SLOU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Servette gặp Stade L. Ouchy
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 12 | 9 | 1 | 2 | 25 | 14 | 28 |
| 2. | St. Gallen | 11 | 7 | 0 | 4 | 25 | 13 | 21 |
| 3. | Basel | 11 | 7 | 0 | 4 | 22 | 15 | 21 |
| 4. | Sion | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 15 | 18 |
| 5. | Young Boys | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 22 | 18 |
| 6. | Lugano | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 17 | 16 |
| 7. | Lausanne Sports | 12 | 4 | 3 | 5 | 23 | 19 | 15 |
| 8. | Luzern | 11 | 3 | 5 | 3 | 18 | 19 | 14 |
| 9. | Servette | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 24 | 14 |
| 10. | Zurich | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 23 | 13 |
| 11. | Grasshoppers | 11 | 2 | 4 | 5 | 17 | 21 | 10 |
| 12. | Winterthur | 12 | 1 | 3 | 8 | 16 | 35 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ