Số liệu thống kê, nhận định SHAMROCK ROVERS gặp BOHEMIANS
VĐQG Ireland, vòng 5
Shamrock Rovers
FT
1 - 0
(1-0)
Bohemians
- Thống kê Shamrock Rovers đấu với Bohemians
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Shamrock Rovers gặp Bohemians
Shamrock Rovers
20%
Hòa
0%
Bohemians
80%
24/06 | Bohemians | 2 - 0 | Shamrock Rovers |
21/04 | Shamrock Rovers | 2 - 3 | Bohemians |
16/02 | Bohemians | 1 - 0 | Shamrock Rovers |
24/09 | Shamrock Rovers | 1 - 0 | Bohemians |
01/09 | Bohemians | 2 - 1 | Shamrock Rovers |
- PHONG ĐỘ SHAMROCK ROVERS
23/09 | Waterford FC | 1 - 2 | Shamrock Rovers |
20/09 | Cork City | 1 - 1 | Shamrock Rovers |
13/09 | Drogheda Utd | 1 - 1 | Shamrock Rovers |
01/09 | Shamrock Rovers | 2 - 1 | Drogheda Utd |
29/08 | Shamrock Rovers | 0 - 0 | Santa Clara |
- PHONG ĐỘ BOHEMIANS1
20/09 | Bohemians | 2 - 1 | Waterford FC |
13/09 | Bohemians | 3 - 4 | Derry City |
31/08 | Sligo Rovers | 0 - 0 | Bohemians |
23/08 | Bohemians | 3 - 0 | Cork City |
16/08 | Bohemians | 0 - 1 | Sligo Rovers |
Nhận định, soi kèo Shamrock Rovers vs Bohemians
Châu Á: -0.99*0 : 1*0.87
BOH đang thi đấu ổn định: bất bại 5 trận gần đây. Trong khi đó, SRD thi đấu thiếu ổn định: thua 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: BOH
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.85
4/5 trận gần đây của BOH có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Shamrock Rovers gặp Bohemians
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shamrock Rovers | 30 | 17 | 9 | 4 | 51 | 26 | 60 |
2. | Bohemians | 31 | 15 | 5 | 11 | 41 | 31 | 50 |
3. | Derry City | 31 | 14 | 8 | 9 | 45 | 36 | 50 |
4. | St. Patricks | 31 | 12 | 10 | 9 | 40 | 30 | 46 |
5. | Drogheda Utd | 31 | 11 | 13 | 7 | 34 | 30 | 46 |
6. | Shelbourne | 30 | 10 | 13 | 7 | 37 | 32 | 43 |
7. | Sligo Rovers | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 48 | 34 |
8. | Waterford FC | 31 | 10 | 4 | 17 | 35 | 54 | 34 |
9. | Galway | 31 | 7 | 10 | 14 | 31 | 40 | 31 |
10. | Cork City | 31 | 4 | 11 | 16 | 30 | 54 | 23 |