Số liệu thống kê, nhận định SHAMROCK ROVERS gặp DUNDALK
VĐQG Ireland, vòng 23
Shamrock Rovers
FT
1 - 0
(1-0)
Dundalk
- Thống kê Shamrock Rovers đấu với Dundalk
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Shamrock Rovers gặp Dundalk
Shamrock Rovers
60%
Hòa
20%
Dundalk
20%
| 28/10 | Dundalk | 0 - 1 | Shamrock Rovers |
| 05/07 | Shamrock Rovers | 1 - 0 | Dundalk |
| 18/05 | Dundalk | 1 - 0 | Shamrock Rovers |
| 17/02 | Shamrock Rovers | 1 - 1 | Dundalk |
| 26/08 | Shamrock Rovers | 1 - 0 | Dundalk |
- PHONG ĐỘ SHAMROCK ROVERS
| 30/10 | Shamrock Rovers | 1 - 0 | Galway |
| 26/10 | Derry City | 2 - 1 | Shamrock Rovers |
| 24/10 | Shamrock Rovers | 0 - 2 | NK Celje |
| 18/10 | St. Patricks | 1 - 0 | Shamrock Rovers |
| 11/10 | Shamrock Rovers | 0 - 1 | Shelbourne |
- PHONG ĐỘ DUNDALK1
| 18/10 | Cobh Ramblers | 1 - 2 | Dundalk |
| 11/10 | Dundalk | 3 - 0 | Finn Harps |
| 04/10 | Athlone | 1 - 1 | Dundalk |
| 27/09 | Dundalk | 3 - 2 | UC Dublin |
| 21/09 | Longford Town | 3 - 2 | Dundalk |
Nhận định, soi kèo Shamrock Rovers vs Dundalk
Châu Á: 0.91*0 : 1 1/4*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên DDA khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DDA
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.97
4/5 trận gần đây của SRD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DDA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Shamrock Rovers gặp Dundalk
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Shamrock Rovers | 35 | 19 | 9 | 7 | 55 | 31 | 66 |
| 2. | Derry City | 35 | 17 | 9 | 9 | 51 | 39 | 60 |
| 3. | Shelbourne | 35 | 15 | 13 | 7 | 48 | 37 | 58 |
| 4. | St. Patricks | 35 | 13 | 12 | 10 | 42 | 32 | 51 |
| 5. | Bohemians | 35 | 15 | 6 | 14 | 44 | 38 | 51 |
| 6. | Drogheda Utd | 35 | 12 | 15 | 8 | 37 | 34 | 51 |
| 7. | Galway | 35 | 9 | 11 | 15 | 36 | 43 | 38 |
| 8. | Sligo Rovers | 35 | 10 | 8 | 17 | 40 | 53 | 38 |
| 9. | Waterford FC | 35 | 11 | 5 | 19 | 40 | 59 | 38 |
| 10. | Cork City | 35 | 4 | 12 | 19 | 33 | 60 | 24 |