Số liệu thống kê, nhận định SHANGHAI PORT gặp CHIANGRAI UTD
C1 Châu Á, vòng So Loai 3
Shanghai Port
Yu Hai (48')
FT
1 - 0
(0-0)
Chiangrai Utd
- Thống kê Shanghai Port đấu với Chiangrai Utd
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Shanghai Port gặp Chiangrai Utd
Shanghai Port
100%
Hòa
0%
Chiangrai Utd
0%
30/01 | Shanghai Port | 1 - 0 | Chiangrai Utd |
- PHONG ĐỘ SHANGHAI PORT
17/09 | Shanghai Port | 0 - 3 | Vissel Kobe |
12/09 | Shanghai Port | 4 - 2 | Yunnan Yukun |
30/08 | Chengdu Rongcheng | 4 - 1 | Shanghai Port |
24/08 | Shanghai Port | 1 - 1 | Tianjin Tigers |
15/08 | Shanghai Port | 4 - 1 | Henan Songshan |
- PHONG ĐỘ CHIANGRAI UTD1
14/09 | Ayutthaya | 1 - 1 | Chiangrai Utd |
31/08 | Chiangrai Utd | 1 - 2 | Buriram Utd |
23/08 | Chiangrai Utd | 2 - 1 | Prachuap FC |
17/08 | Uthai Thani FC | 1 - 1 | Chiangrai Utd |
27/04 | Khonkaen Utd | 3 - 1 | Chiangrai Utd |
Nhận định, soi kèo Shanghai Port vs Chiangrai Utd
Châu Á: **
SEAS đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CRAI thi đấu thiếu ổn định: thua 1/5 trận vừa qua.Dự đoán: SEAS
Tài xỉu: **
3/5 trận vừa qua của SEAS có trên 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 2/5 trận gần đây của CRAI cũng có không dưới 3 bàn.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Shanghai Port gặp Chiangrai Utd
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Vissel Kobe | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | |||||||||||
2. | Sanf Hiroshima | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | |||||||||||
3. | Buriram Utd | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | |||||||||||
4. | Gangwon | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | |||||||||||
5. | Ulsan Hyundai | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | |||||||||||
6. | FC Seoul | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
7. | Machida Zelvia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
8. | Chengdu Rongcheng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | |||||||||||
9. | Darul Takzim | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | |||||||||||
10. | Sh. Shenhua | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | |||||||||||
11. | Melbourne City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | |||||||||||
12. | Shanghai Port | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Al Ahli Jeddah | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 3 | |||||||||||
2. | Al Sharjah | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 3 | |||||||||||
3. | Al Hilal Riyadh | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | |||||||||||
4. | Al Wahda(UAE) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | |||||||||||
5. | Al Sadd | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
6. | Al Shabab (UAE) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
7. | Al Shorta (IRQ) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
8. | Tractor SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
9. | Al Garrafa | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 0 | |||||||||||
10. | Al Duhail SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | |||||||||||
11. | Ittihad Jeddah | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | |||||||||||
12. | Nasaf Qarshi | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á