Số liệu thống kê, nhận định SHANGHAI PORT gặp SHANDONG TAISHAN
VĐQG Trung Quốc, vòng 32
Shanghai Port
FT
2 - 0
(1-0)
Shandong Taishan
- Thống kê Shanghai Port đấu với Shandong Taishan
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Shanghai Port gặp Shandong Taishan
Shanghai Port
60%
Hòa
20%
Shandong Taishan
20%
| 26/10 | Shandong Taishan | 3 - 1 | Shanghai Port |
| 17/05 | Shanghai Port | 1 - 1 | Shandong Taishan |
| 23/11 | Shandong Taishan | 1 - 3 | Shanghai Port |
| 03/08 | Shandong Taishan | 0 - 1 | Shanghai Port |
| 14/04 | Shanghai Port | 4 - 3 | Shandong Taishan |
- PHONG ĐỘ SHANGHAI PORT
| 04/11 | Buriram Utd | 2 - 0 | Shanghai Port |
| 31/10 | Shanghai Port | 3 - 0 | Zhejiang Professional |
| 26/10 | Shandong Taishan | 3 - 1 | Shanghai Port |
| 21/10 | Shanghai Port | 0 - 2 | Machida Zelvia |
| 17/10 | Qingdao Hainiu | 3 - 4 | Shanghai Port |
- PHONG ĐỘ SHANDONG TAISHAN1
Nhận định, soi kèo Shanghai Port vs Shandong Taishan
Châu Á: 0.75*3/4 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLUN khi thắng 4/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: SLUN
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.78
3/5 trận gần đây của SEAS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLUN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Shanghai Port gặp Shandong Taishan
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Shanghai Port | 29 | 19 | 6 | 4 | 71 | 44 | 63 |
| 2. | Sh. Shenhua | 29 | 18 | 7 | 4 | 64 | 34 | 61 |
| 3. | Chengdu Rongcheng | 29 | 17 | 8 | 4 | 59 | 27 | 59 |
| 4. | Beijing Guoan | 29 | 16 | 6 | 7 | 64 | 45 | 54 |
| 5. | Shandong Taishan | 29 | 14 | 8 | 7 | 64 | 45 | 50 |
| 6. | Tianjin Tigers | 29 | 12 | 8 | 9 | 39 | 38 | 44 |
| 7. | Zhejiang Professional | 29 | 10 | 11 | 8 | 58 | 49 | 41 |
| 8. | Yunnan Yukun | 29 | 11 | 8 | 10 | 46 | 51 | 41 |
| 9. | Qingdao West Coast | 29 | 9 | 10 | 10 | 38 | 43 | 37 |
| 10. | Henan Songshan | 29 | 10 | 6 | 13 | 51 | 47 | 36 |
| 11. | Dalian Young Boy | 29 | 9 | 9 | 11 | 30 | 44 | 36 |
| 12. | Shenzhen Peng City | 29 | 8 | 2 | 19 | 34 | 58 | 26 |
| 13. | Wuhan Three T. | 29 | 6 | 7 | 16 | 33 | 57 | 25 |
| 14. | Qingdao Hainiu | 29 | 5 | 9 | 15 | 33 | 46 | 24 |
| 15. | Meizhou Hakka | 29 | 5 | 6 | 18 | 35 | 66 | 21 |
| 16. | Changchun Yatai | 29 | 4 | 7 | 18 | 26 | 51 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC