Số liệu thống kê, nhận định SHANGHAI PORT gặp YOKOHAMA FM
C1 Châu Á, vòng 1/8
Shanghai Port
FT
0 - 1
(0-1)
Yokohama FM
(30') Marinos 1. Anderson Lopes
- Diễn biến trận đấu Shanghai Port vs Yokohama FM trực tiếp
-
90+3'
Kota Watanabe
Riku Yaman -
Meng Jingchao
Mateus Vita84'
-
82'
Kenta Inoue
Yan Matheu -
Ablahan Haliq
76'
-
76'
Jun Amano
Asahi Uenak -
76'
Elber
Daiya Ton -
Li Shuai
Ming Tia65'
-
Lü Wenjun
Xu Xi65'
-
Ablahan Haliq
Yang Shiyua45'
-
Yang Shiyuan
41'
-
30'
Marinos 1. Anderson Lopes -
Li Ang
28'
-
Mateus Vital
14'
-
Wang Zhenao
Fu Huan (chấn thương)10'
- Thống kê Shanghai Port đấu với Yokohama FM
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Shanghai Port
-
1Yan Junling
-
2Li Ang
-
3Jiang Guangtai
-
23Huan Fu
-
15Ming Tian
-
97Leonardo
-
4Wang Shenchao
-
16Xu Xin
-
9Gustavo
-
98Mateus Vital
-
20Yang Shiyuan
- Đội hình dự bị:
-
21Asqer Afrden
-
36Abraham Halik
-
19Zhen'ao Wang
-
49Li Xinxiang
-
52Meng Jingchao
-
32Li Shuai
-
14Shenglong Li
-
12Chen Wai
-
11Lu Wenjun
-
27Feng Jin
-
53Li Zhiliang
-
25Du Jia
Đội hình Yokohama FM
-
19Il-Kyu Park
-
29Jeisson Quiñones
-
48Sandy Walsh
-
2Katsuya Nagato
-
27Ken Matsubara
-
45Kodjo Jean Claude Aziangbe
-
28Riku Yamane
-
40Daiya Tono
-
11Yan
-
10Anderson Lopes
-
14Asahi Uenaka
- Đội hình dự bị:
-
17Kenta Inoue
-
21Hiroki Iikura
-
32Ryoya Kimura
-
7Élber
-
23Ryo Miyaichi
-
34Takuto Kimura
-
25Toichi Suzuki
-
46Hiroto Asada
-
16Ren Kato
-
6Kouta Watanabe
-
20Jun Amano
Số liệu đối đầu Shanghai Port gặp Yokohama FM
Shanghai Port
20%
Hòa
0%
Yokohama FM
80%
| 11/03 | Yokohama FM | 4 - 1 | Shanghai Port |
| 04/03 | Shanghai Port | 0 - 1 | Yokohama FM |
| 19/02 | Shanghai Port | 0 - 2 | Yokohama FM |
| 28/11 | Yokohama FM | 1 - 2 | Shanghai Port |
| 25/11 | Shanghai Port | 0 - 1 | Yokohama FM |
- PHONG ĐỘ SHANGHAI PORT
| 04/11 | Buriram Utd | 2 - 0 | Shanghai Port |
| 31/10 | Shanghai Port | 3 - 0 | Zhejiang Professional |
| 26/10 | Shandong Taishan | 3 - 1 | Shanghai Port |
| 21/10 | Shanghai Port | 0 - 2 | Machida Zelvia |
| 17/10 | Qingdao Hainiu | 3 - 4 | Shanghai Port |
- PHONG ĐỘ YOKOHAMA FM1
| 09/11 | Kyoto Sanga | 0 - 3 | Yokohama FM |
| 25/10 | Yokohama FM | 3 - 0 | Sanf Hiroshima |
| 18/10 | Yokohama FM | 4 - 0 | Urawa Red |
| 04/10 | Kashiwa Reysol | 1 - 0 | Yokohama FM |
| 28/09 | FC Tokyo | 2 - 3 | Yokohama FM |
Nhận định, soi kèo Shanghai Port vs Yokohama FM
Châu Á: 0.82*1/2 : 0*1.00
YOMA thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Trong khi đó, SEAS chơi khởi sắc khi thắng 2 trận vừa qua.Dự đoán: SEAS
Tài xỉu: 0.94*3*0.86
5 trận gần đây của YOMA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Shanghai Port gặp Yokohama FM
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Vissel Kobe | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 9 | |||||||||||
| 2. | Darul Takzim | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
| 3. | Sanf Hiroshima | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | |||||||||||
| 4. | Ulsan Hyundai | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | |||||||||||
| 5. | Gangwon | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 6 | |||||||||||
| 6. | Melbourne City | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | 6 | |||||||||||
| 7. | Buriram Utd | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | 6 | |||||||||||
| 8. | FC Seoul | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | |||||||||||
| 9. | Machida Zelvia | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | |||||||||||
| 10. | Sh. Shenhua | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
| 11. | Chengdu Rongcheng | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
| 12. | Shanghai Port | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Al Hilal Riyadh | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 5 | 12 | |||||||||||
| 2. | Al Ahli Jeddah | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 5 | 10 | |||||||||||
| 3. | Al Wahda(UAE) | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 10 | |||||||||||
| 4. | Tractor SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 8 | |||||||||||
| 5. | Al Shabab (UAE) | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 7 | |||||||||||
| 6. | Ittihad Jeddah | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
| 7. | Al Duhail SC | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 | 4 | |||||||||||
| 8. | Al Sharjah | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 12 | 4 | |||||||||||
| 9. | Al Garrafa | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | 3 | |||||||||||
| 10. | Al Sadd | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
| 11. | Al Shorta (IRQ) | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
| 12. | Nasaf Qarshi | 4 | 0 | 0 | 4 | 6 | 13 | 0 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á