Số liệu thống kê, nhận định SHIZUOKA SSU(W) gặp NITTAIDAI FIELDS (W)
Nữ Nhật, vòng Play off 2
Shizuoka SSU(W)
FT
8 - 2
(4-1)
Nittaidai FIELDS (W)
- Thống kê Shizuoka SSU(W) đấu với Nittaidai FIELDS (W)
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Shizuoka SSU(W) gặp Nittaidai FIELDS (W)
Shizuoka SSU(W)
80%
Hòa
20%
Nittaidai FIELDS (W)
0%
- PHONG ĐỘ SHIZUOKA SSU(W)
- PHONG ĐỘ NITTAIDAI FIELDS (W)1
Bảng xếp hạng, thứ hạng Shizuoka SSU(W) gặp Nittaidai FIELDS (W)
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | NGU Loverledge Nữ | 20 | 14 | 3 | 3 | 31 | 11 | 45 |
2. | Iga Kunoichi Nữ | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 18 | 37 |
3. | Shizuoka SSU(W) | 20 | 11 | 2 | 7 | 44 | 25 | 35 |
4. | Via. Miyazaki Nữ | 20 | 9 | 4 | 7 | 27 | 24 | 31 |
5. | AS Harima Albion Nữ | 20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 21 | 29 |
6. | Orca Kamogawa Nữ | 20 | 5 | 10 | 5 | 15 | 17 | 25 |
7. | Okayama BY Nữ | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 29 | 25 |
8. | Setagaya Sfida Nữ | 20 | 5 | 9 | 6 | 30 | 28 | 24 |
9. | Ehime FC Nữ | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 37 | 23 |
10. | Nippatsu Yokohama Nữ | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 26 | 21 |
11. | Nittaidai FIELDS (W) | 20 | 2 | 10 | 8 | 24 | 38 | 16 |
12. | Sperenza Osaka Nữ | 20 | 2 | 6 | 12 | 13 | 30 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 27/09 | |||
11h00 | Setagaya Sfida Nữ | 1 - 2 | AS Harima Albion Nữ |
11h00 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 2 | Okayama BY Nữ |
13h00 | Nippatsu Yokohama Nữ | 0 - 0 | Iga Kunoichi Nữ |
C.Nhật, ngày 28/09 | |||
11h00 | Shizuoka SSU(W) | 8 - 2 | Nittaidai FIELDS (W) |
11h00 | Via. Miyazaki Nữ | 1 - 1 | Sperenza Osaka Nữ |
11h00 | Ehime FC Nữ | 2 - 0 | Orca Kamogawa Nữ |