Số liệu thống kê, nhận định SIGMA OLOMOUC gặp C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng 30
Sigma Olomouc
FT
3 - 0
(1-0)
C. Budejovice
- Thống kê Sigma Olomouc đấu với C. Budejovice
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sigma Olomouc gặp C. Budejovice
Sigma Olomouc
80%
Hòa
0%
C. Budejovice
20%
19/04 | Sigma Olomouc | 3 - 0 | C. Budejovice |
20/07 | C. Budejovice | 0 - 2 | Sigma Olomouc |
25/02 | C. Budejovice | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
16/09 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | C. Budejovice |
11/03 | Sigma Olomouc | 3 - 0 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC
18/10 | MFK Karvina | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
05/10 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Jablonec |
03/10 | Fiorentina | 2 - 0 | Sigma Olomouc |
27/09 | Bohemians 1905 | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
20/09 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Teplice |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
17/10 | Jihlava | 0 - 1 | C. Budejovice |
03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
27/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | SK Artis Brno |
20/09 | Slavia Kromeriz | 1 - 0 | C. Budejovice |
12/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Taborsko |
Nhận định, soi kèo Sigma Olomouc vs C. Budejovice
Châu Á: 0.91*0 : 1 1/2*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SIGM khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SIGM
Tài xỉu: -0.98*3*0.78
3/5 trận gần đây của SIGM có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sigma Olomouc gặp C. Budejovice
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 11 | 27 |
2. | Slavia Praha | 12 | 7 | 5 | 0 | 22 | 8 | 26 |
3. | Jablonec | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 25 |
4. | Vik.Plzen | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 13 | 19 |
5. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 7 | 19 |
6. | Zlin | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 12 | 19 |
7. | Slovan Liberec | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 17 |
8. | MFK Karvina | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 17 | 16 |
9. | Hradec Kralove | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | 16 |
10. | Bohemians 1905 | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 12 | 16 |
11. | Pardubice | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | 10 |
12. | Mlada Boleslav | 12 | 2 | 4 | 6 | 17 | 27 | 10 |
13. | Teplice | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 18 | 9 |
14. | Banik Ostrava | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 13 | 9 |
15. | Slovacko | 12 | 1 | 5 | 6 | 6 | 13 | 8 |
16. | Dukla Praha | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC