Số liệu thống kê, nhận định SIGMA OLOMOUC gặp PARDUBICE
VĐQG Séc, vòng 22
Sigma Olomouc
FT
4 - 0
(1-0)
Pardubice
- Thống kê Sigma Olomouc đấu với Pardubice
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sigma Olomouc gặp Pardubice
Sigma Olomouc
20%
Hòa
60%
Pardubice
20%
15/02 | Sigma Olomouc | 4 - 0 | Pardubice |
04/12 | Pardubice | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
30/03 | Sigma Olomouc | 0 - 2 | Pardubice |
21/10 | Pardubice | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
26/02 | Sigma Olomouc | 2 - 2 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC
05/10 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Jablonec |
03/10 | Fiorentina | 2 - 0 | Sigma Olomouc |
27/09 | Bohemians 1905 | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
20/09 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Teplice |
13/09 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE1
Nhận định, soi kèo Sigma Olomouc vs Pardubice
Châu Á: 0.88*0 : 3/4*0.94
SIGM đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, PARD thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SIGM
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.75
4/5 trận gần đây của SIGM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PARD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sigma Olomouc gặp Pardubice
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 26 |
2. | Slavia Praha | 11 | 7 | 4 | 0 | 22 | 8 | 25 |
3. | Jablonec | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 8 | 24 |
4. | Sigma Olomouc | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 6 | 18 |
5. | Zlin | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 18 |
6. | Vik.Plzen | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 13 | 16 |
7. | Slovan Liberec | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 16 |
8. | MFK Karvina | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 16 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
10. | Hradec Kralove | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 19 | 13 |
11. | Banik Ostrava | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | 9 |
12. | Mlada Boleslav | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 24 | 9 |
13. | Teplice | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 17 | 8 |
14. | Slovacko | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 13 | 7 |
15. | Dukla Praha | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
16. | Pardubice | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 21 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC