Số liệu thống kê, nhận định SINT TRUIDEN gặp GENT
VĐQG Bỉ, vòng 23
Sint Truiden
FT
4 - 1
(0-1)
Gent
- Thống kê Sint Truiden đấu với Gent
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sint Truiden gặp Gent
Sint Truiden
40%
Hòa
20%
Gent
40%
| 01/12 | Gent | 1 - 2 | Sint Truiden |
| 28/07 | Sint Truiden | 3 - 1 | Gent |
| 08/12 | Gent | 2 - 0 | Sint Truiden |
| 07/10 | Sint Truiden | 1 - 1 | Gent |
| 26/05 | Gent | 2 - 0 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
| 14/12 | Anderlecht | 2 - 1 | Sint Truiden |
| 07/12 | Sint Truiden | 3 - 2 | Club Brugge |
| 04/12 | Royal Antwerp | 3 - 3 | Sint Truiden |
| 01/12 | Gent | 1 - 2 | Sint Truiden |
| 24/11 | OH Leuven | 1 - 2 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ GENT1
| 14/12 | Gent | 0 - 2 | Royal Antwerp |
| 07/12 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
| 04/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Gent |
| 01/12 | Gent | 1 - 2 | Sint Truiden |
| 23/11 | Westerlo | 0 - 0 | Gent |
Nhận định, soi kèo Sint Truiden vs Gent
Châu Á: -0.95*1/4 : 0*0.83
STRU chơi thiếu tự tin: 5 trận gần nhất chỉ hòa và thua. Ngược lại, GENT chơi khởi sắc khi thắng 2 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sint Truiden gặp Gent
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 18 | 11 | 5 | 2 | 33 | 11 | 38 |
| 2. | Club Brugge | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 18 | 35 |
| 3. | Anderlecht | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 18 | 34 |
| 4. | Sint Truiden | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 22 | 33 |
| 5. | KV Mechelen | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 20 | 30 |
| 6. | Racing Genk | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 24 | 24 |
| 7. | Standard Liege | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 21 | 24 |
| 8. | Royal Antwerp | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 18 | 23 |
| 9. | Zulte-Waregem | 18 | 5 | 8 | 5 | 25 | 25 | 23 |
| 10. | Gent | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 27 | 23 |
| 11. | Westerlo | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 27 | 21 |
| 12. | Charleroi | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 23 | 20 |
| 13. | RAA L Louviere | 18 | 4 | 7 | 7 | 14 | 19 | 19 |
| 14. | OH Leuven | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 27 | 19 |
| 15. | Cercle Brugge | 18 | 2 | 7 | 9 | 22 | 29 | 13 |
| 16. | Dender | 18 | 2 | 6 | 10 | 15 | 32 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ