Số liệu thống kê, nhận định SINT TRUIDEN gặp GENT
VĐQG Bỉ, vòng 23
Sint Truiden
FT
4 - 1
(0-1)
Gent
- Thống kê Sint Truiden đấu với Gent
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sint Truiden gặp Gent
Sint Truiden
20%
Hòa
20%
Gent
60%
28/07 | Sint Truiden | 3 - 1 | Gent |
08/12 | Gent | 2 - 0 | Sint Truiden |
07/10 | Sint Truiden | 1 - 1 | Gent |
26/05 | Gent | 2 - 0 | Sint Truiden |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/08 | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Sint Truiden |
17/08 | Sint Truiden | 2 - 1 | RAA L Louviere |
09/08 | Sint Truiden | 2 - 0 | Dender |
04/08 | Charleroi | 1 - 1 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ GENT1
31/08 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
16/08 | KV Mechelen | 1 - 1 | Gent |
10/08 | Gent | 2 - 3 | Union Saint-Gilloise |
03/08 | Gent | 1 - 0 | RAA L Louviere |
28/07 | Sint Truiden | 3 - 1 | Gent |
Nhận định, soi kèo Sint Truiden vs Gent
Châu Á: -0.95*1/4 : 0*0.83
STRU chơi thiếu tự tin: 5 trận gần nhất chỉ hòa và thua. Ngược lại, GENT chơi khởi sắc khi thắng 2 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sint Truiden gặp Gent
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
5. | Anderlecht | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 7 | 9 |
6. | Antwerpen | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 |
7. | Cercle Brugge | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 |
8. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
9. | Racing Genk | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 7 |
10. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
11. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
12. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
13. | Charleroi | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 6 |
14. | Westerlo | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | 6 |
15. | Gent | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
16. | Dender | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ