Số liệu thống kê, nhận định SINT TRUIDEN gặp KV MECHELEN
VĐQG Bỉ, vòng 32
Sint Truiden
FT
2 - 1
(2-0)
KV Mechelen
- Thống kê Sint Truiden đấu với KV Mechelen
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sint Truiden gặp KV Mechelen
Sint Truiden
80%
Hòa
20%
KV Mechelen
0%
| 04/10 | KV Mechelen | 1 - 3 | Sint Truiden |
| 22/02 | KV Mechelen | 1 - 1 | Sint Truiden |
| 09/11 | Sint Truiden | 2 - 1 | KV Mechelen |
| 12/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | KV Mechelen |
| 06/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
| 09/11 | Sint Truiden | 1 - 0 | Standard Liege |
| 03/11 | Sint Truiden | 1 - 0 | Antwerpen |
| 31/10 | Royal Knokke | 0 - 1 | Sint Truiden |
| 27/10 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Sint Truiden |
| 19/10 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN1
| 10/11 | KV Mechelen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
| 02/11 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen |
| 29/10 | KV Mechelen | 2 - 1 | Lierse |
| 25/10 | KV Mechelen | 1 - 1 | OH Leuven |
| 19/10 | Dender | 1 - 3 | KV Mechelen |
Nhận định, soi kèo Sint Truiden vs KV Mechelen
Châu Á: -0.89*0 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MEC khi thắng 10/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MEC
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.98
4/5 trận gần đây của STRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MEC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sint Truiden gặp KV Mechelen
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 14 | 10 | 3 | 1 | 29 | 8 | 33 |
| 2. | Club Brugge | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 13 | 29 |
| 3. | Anderlecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 13 | 25 |
| 4. | Sint Truiden | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 16 | 24 |
| 5. | KV Mechelen | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 17 | 21 |
| 6. | Gent | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 22 | 21 |
| 7. | Racing Genk | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 20 |
| 8. | Zulte-Waregem | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 21 | 19 |
| 9. | Charleroi | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | 18 |
| 10. | RAA L Louviere | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | 17 |
| 11. | Standard Liege | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 19 | 17 |
| 12. | Westerlo | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 24 | 15 |
| 13. | OH Leuven | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 22 | 15 |
| 14. | Royal Antwerp | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 16 | 14 |
| 15. | Cercle Brugge | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 21 | 12 |
| 16. | Dender | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ