Số liệu thống kê, nhận định SINT TRUIDEN gặp OH LEUVEN
VĐQG Bỉ, vòng 28
Sint Truiden
FT
2 - 0
(1-0)
OH Leuven
- Thống kê Sint Truiden đấu với OH Leuven
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sint Truiden gặp OH Leuven
Sint Truiden
20%
Hòa
40%
OH Leuven
40%
17/03 | OH Leuven | 3 - 2 | Sint Truiden |
15/09 | Sint Truiden | 2 - 1 | OH Leuven |
18/05 | Sint Truiden | 1 - 1 | OH Leuven |
20/04 | OH Leuven | 1 - 0 | Sint Truiden |
10/12 | Sint Truiden | 1 - 1 | OH Leuven |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
15/09 | Sint Truiden | 0 - 3 | Westerlo |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/08 | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Sint Truiden |
17/08 | Sint Truiden | 2 - 1 | RAA L Louviere |
- PHONG ĐỘ OH LEUVEN1
27/09 | OH Leuven | 1 - 1 | Anderlecht |
20/09 | OH Leuven | 1 - 2 | RAA L Louviere |
13/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | OH Leuven |
31/08 | OH Leuven | 1 - 0 | Standard Liege |
25/08 | Dender | 0 - 1 | OH Leuven |
Nhận định, soi kèo Sint Truiden vs OH Leuven
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STRU khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STRU
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.98
4/5 trận gần đây của LEUV có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sint Truiden gặp OH Leuven
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Anderlecht | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 15 |
3. | Club Brugge | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 14 |
4. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
5. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
6. | Gent | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Westerlo | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 18 | 10 |
10. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
11. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
12. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
13. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 17 | 8 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ