Số liệu thống kê, nhận định SINT TRUIDEN gặp RACING GENK
VĐQG Bỉ, vòng 16
Sint Truiden
FT
2 - 2
(0-1)
Racing Genk
- Thống kê Sint Truiden đấu với Racing Genk
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sint Truiden gặp Racing Genk
Sint Truiden
0%
Hòa
40%
Racing Genk
60%
28/09 | Sint Truiden | 1 - 2 | Racing Genk |
08/01 | Sint Truiden | 0 - 4 | Racing Genk |
01/12 | Sint Truiden | 2 - 2 | Racing Genk |
20/10 | Racing Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
28/01 | Sint Truiden | 1 - 1 | Racing Genk |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
04/10 | KV Mechelen | 1 - 3 | Sint Truiden |
28/09 | Sint Truiden | 1 - 2 | Racing Genk |
21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
15/09 | Sint Truiden | 0 - 3 | Westerlo |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ RACING GENK1
05/10 | Racing Genk | 2 - 1 | Dender |
03/10 | Racing Genk | 0 - 1 | Ferencvaros |
28/09 | Sint Truiden | 1 - 2 | Racing Genk |
26/09 | Rangers | 0 - 1 | Racing Genk |
21/09 | Racing Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
Nhận định, soi kèo Sint Truiden vs Racing Genk
Châu Á: 0.95*3/4 : 0*0.93
STRU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, GENK thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.97*3*0.84
4/5 trận gần đây của STRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sint Truiden gặp Racing Genk
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 5 | 23 |
2. | Club Brugge | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 11 | 20 |
3. | Anderlecht | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 18 |
4. | Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 17 |
5. | Sint Truiden | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 17 |
6. | KV Mechelen | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 16 |
7. | Racing Genk | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 14 |
8. | Zulte-Waregem | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 14 |
9. | Westerlo | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 20 | 13 |
10. | RAA L Louviere | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 9 | 12 |
11. | Antwerpen | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 12 | 11 |
12. | Standard Liege | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | 11 |
13. | Cercle Brugge | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 14 | 10 |
14. | Charleroi | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 14 | 9 |
15. | OH Leuven | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 19 | 8 |
16. | Dender | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ