Số liệu thống kê, nhận định SINT TRUIDEN gặp RFC SERAING
VĐQG Bỉ, vòng 23
Sint Truiden
FT
3 - 1
(1-1)
RFC Seraing
- Thống kê Sint Truiden đấu với RFC Seraing
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sint Truiden gặp RFC Seraing
Sint Truiden
60%
Hòa
0%
RFC Seraing
40%
19/03 | Sint Truiden | 2 - 1 | RFC Seraing |
06/11 | RFC Seraing | 1 - 2 | Sint Truiden |
13/07 | Sint Truiden | 0 - 2 | RFC Seraing |
23/01 | Sint Truiden | 3 - 1 | RFC Seraing |
27/11 | RFC Seraing | 2 - 0 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
19/10 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht |
04/10 | KV Mechelen | 1 - 3 | Sint Truiden |
28/09 | Sint Truiden | 1 - 2 | Racing Genk |
21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
15/09 | Sint Truiden | 0 - 3 | Westerlo |
- PHONG ĐỘ RFC SERAING1
19/10 | Patro Eisden | 2 - 2 | RFC Seraing |
04/10 | RFC Seraing | 2 - 3 | Lommel |
28/09 | Beveren | 2 - 1 | RFC Seraing |
24/09 | Francs Borains | 0 - 0 | RFC Seraing |
21/09 | RFC Seraing | 0 - 2 | KAA Gent B |
Nhận định, soi kèo Sint Truiden vs RFC Seraing
Châu Á: 0.85*0 : 1/2*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SERAI khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SERAI
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của STRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SERAI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sint Truiden gặp RFC Seraing
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
3. | Anderlecht | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 19 |
4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
12. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
13. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
14. | Charleroi | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | 9 |
15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ