Số liệu thống kê, nhận định SINT TRUIDEN gặp STANDARD LIEGE
VĐQG Bỉ, vòng 34
Sint Truiden
FT
3 - 0
(2-0)
Standard Liege
- Thống kê Sint Truiden đấu với Standard Liege
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sint Truiden gặp Standard Liege
Sint Truiden
0%
Hòa
60%
Standard Liege
40%
20/01 | Sint Truiden | 1 - 2 | Standard Liege |
02/11 | Standard Liege | 2 - 1 | Sint Truiden |
27/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
28/12 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
15/09 | Sint Truiden | 0 - 3 | Westerlo |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/08 | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Sint Truiden |
17/08 | Sint Truiden | 2 - 1 | RAA L Louviere |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE1
21/09 | Westerlo | 0 - 2 | Standard Liege |
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
31/08 | OH Leuven | 1 - 0 | Standard Liege |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
17/08 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |
Nhận định, soi kèo Sint Truiden vs Standard Liege
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*-0.94
STRU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, STA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: STRU
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.99
4/5 trận gần đây của STRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sint Truiden gặp Standard Liege
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
3. | Club Brugge | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 5 | 13 |
4. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
5. | Anderlecht | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 11 |
6. | Gent | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
10. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
11. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
12. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
13. | Westerlo | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 13 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ