Số liệu thống kê, nhận định SINT TRUIDEN gặp ZULTE-WAREGEM
VĐQG Bỉ, vòng 18
Sint Truiden
FT
2 - 0
(1-0)
Zulte-Waregem
- Thống kê Sint Truiden đấu với Zulte-Waregem
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sint Truiden gặp Zulte-Waregem
Sint Truiden
80%
Hòa
0%
Zulte-Waregem
20%
24/08 | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Sint Truiden |
12/01 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Sint Truiden |
28/12 | Sint Truiden | 2 - 0 | Zulte-Waregem |
17/09 | Zulte-Waregem | 0 - 3 | Sint Truiden |
02/04 | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
19/10 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht |
04/10 | KV Mechelen | 1 - 3 | Sint Truiden |
28/09 | Sint Truiden | 1 - 2 | Racing Genk |
21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
15/09 | Sint Truiden | 0 - 3 | Westerlo |
- PHONG ĐỘ ZULTE-WAREGEM1
20/10 | Zulte-Waregem | 4 - 1 | Gent |
04/10 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Zulte-Waregem |
27/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Antwerpen |
20/09 | Charleroi | 1 - 2 | Zulte-Waregem |
13/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | OH Leuven |
Nhận định, soi kèo Sint Truiden vs Zulte-Waregem
Châu Á: 0.80*0 : 3/4*-0.93
STRU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Điểm tựa sân nhà sẽ củng cố thêm sự tự tin cho STRU.Dự đoán: STRU
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.83
4/5 trận gần đây của ZWA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sint Truiden gặp Zulte-Waregem
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
3. | Anderlecht | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 19 |
4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
12. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
13. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
14. | Charleroi | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | 9 |
15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ