Số liệu thống kê, nhận định **SJK SEINAJOKI gặp INTER TURKU
VĐQG Phần Lan, vòng 14
**SJK Seinajoki
FT
2 - 1
(0-0)
Inter Turku
- Thống kê **SJK Seinajoki đấu với Inter Turku
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu **SJK Seinajoki gặp Inter Turku
**SJK Seinajoki
60%
Hòa
20%
Inter Turku
20%
03/04 | Inter Turku | 0 - 0 | **SJK Seinajoki |
01/07 | **SJK Seinajoki | 2 - 1 | Inter Turku |
13/04 | Inter Turku | 1 - 2 | **SJK Seinajoki |
18/10 | Inter Turku | 0 - 2 | **SJK Seinajoki |
02/08 | **SJK Seinajoki | 0 - 1 | Inter Turku |
- PHONG ĐỘ **SJK SEINAJOKI
03/04 | Inter Turku | 0 - 0 | **SJK Seinajoki |
20/02 | **SJK Seinajoki | 3 - 0 | Ilves Tampere |
13/02 | KuPS | 5 - 2 | **SJK Seinajoki |
06/02 | AC Oulu | 0 - 1 | **SJK Seinajoki |
10/06 | Ilves Tampere | 2 - 2 | **SJK Seinajoki |
- PHONG ĐỘ INTER TURKU1
13/09 | Gnistan | 0 - 2 | Inter Turku |
31/08 | Inter Turku | 2 - 1 | VPS Vaasa |
23/08 | Ilves Tampere | 1 - 0 | Inter Turku |
17/08 | KuPS | 2 - 1 | Inter Turku |
08/08 | Inter Turku | 3 - 2 | AC Oulu |
Nhận định, soi kèo **SJK Seinajoki vs Inter Turku
Châu Á: -0.97*0 : 0*0.89
SJK thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên ITU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ITU
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của SJK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ITU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng **SJK Seinajoki gặp Inter Turku
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Inter Turku | 23 | 14 | 7 | 2 | 48 | 20 | 49 |
2. | Ilves Tampere | 23 | 15 | 3 | 5 | 51 | 29 | 48 |
3. | Helsinki | 23 | 14 | 3 | 6 | 62 | 32 | 45 |
4. | KuPS | 23 | 13 | 5 | 5 | 41 | 27 | 44 |
5. | Seinajoen JK | 23 | 12 | 6 | 5 | 48 | 34 | 42 |
6. | VPS Vaasa | 23 | 7 | 7 | 9 | 34 | 35 | 28 |
7. | Gnistan | 23 | 7 | 7 | 9 | 34 | 41 | 28 |
8. | Jaro | 24 | 8 | 4 | 12 | 28 | 39 | 28 |
9. | AC Oulu | 24 | 7 | 3 | 14 | 33 | 49 | 24 |
10. | IFK Mariehamn | 23 | 5 | 7 | 11 | 26 | 49 | 22 |
11. | Haka | 24 | 4 | 5 | 15 | 28 | 45 | 17 |
12. | KTP Kotka | 24 | 3 | 5 | 16 | 26 | 59 | 14 |