Số liệu thống kê, nhận định SKA-KHABAROVSK gặp ROTOR VOLGOGRAD
Hạng 2 Nga, vòng 25
SKA-Khabarovsk
FT
1 - 0
(0-0)
Rotor Volgograd
- Thống kê SKA-Khabarovsk đấu với Rotor Volgograd
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu SKA-Khabarovsk gặp Rotor Volgograd
SKA-Khabarovsk
40%
Hòa
40%
Rotor Volgograd
20%
07/09 | Rotor Volgograd | 1 - 0 | SKA-Khabarovsk |
23/03 | SKA-Khabarovsk | 1 - 0 | Rotor Volgograd |
13/10 | Rotor Volgograd | 1 - 1 | SKA-Khabarovsk |
06/11 | SKA-Khabarovsk | 3 - 1 | Rotor Volgograd |
24/07 | Rotor Volgograd | 0 - 0 | SKA-Khabarovsk |
- PHONG ĐỘ SKA-KHABAROVSK
18/10 | SKA-Khabarovsk | 0 - 0 | Sokol Saratov |
11/10 | Rodina Moscow | 2 - 0 | SKA-Khabarovsk |
05/10 | SKA-Khabarovsk | 3 - 1 | Shinnik Yaroslavl |
29/09 | FK Ural | 1 - 2 | SKA-Khabarovsk |
21/09 | SKA-Khabarovsk | 1 - 0 | Chernomorets N. |
- PHONG ĐỘ ROTOR VOLGOGRAD1
12/10 | Rotor Volgograd | 2 - 0 | Chernomorets N. |
05/10 | Neftekhimik Nizh | 0 - 0 | Rotor Volgograd |
28/09 | Shinnik Yaroslavl | 2 - 0 | Rotor Volgograd |
20/09 | FK Ural | 0 - 0 | Rotor Volgograd |
14/09 | Rotor Volgograd | 3 - 0 | Kamaz |
Nhận định, soi kèo SKA-Khabarovsk vs Rotor Volgograd
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SKAE khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SKAE
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của SKAE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RVOL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng SKA-Khabarovsk gặp Rotor Volgograd
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Fakel | 14 | 9 | 3 | 2 | 13 | 8 | 30 |
2. | Spartak Kostroma | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 13 | 29 |
3. | Rotor Volgograd | 14 | 7 | 4 | 3 | 20 | 7 | 25 |
4. | FK Ural | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 15 | 24 |
5. | Rodina Moscow | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 13 | 23 |
6. | Chelyabinsk | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 10 | 23 |
7. | Kamaz | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 15 | 23 |
8. | SKA-Khabarovsk | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 16 | 20 |
9. | Neftekhimik Nizh | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 16 | 18 |
10. | Shinnik Yaroslavl | 14 | 4 | 5 | 5 | 10 | 11 | 17 |
11. | Arsenal-Tula | 14 | 3 | 7 | 4 | 20 | 18 | 16 |
12. | Chernomorets N. | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 19 | 15 |
13. | Yenisey | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 16 | 14 |
14. | Ufa | 14 | 2 | 7 | 5 | 15 | 16 | 13 |
15. | Volga Ulyanovsk | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 27 | 12 |
16. | Sokol Saratov | 15 | 1 | 8 | 6 | 8 | 16 | 11 |
17. | Chayka FK Pesch | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 28 | 11 |
18. | Torpedo Moscow | 14 | 2 | 4 | 8 | 10 | 22 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA