Số liệu thống kê, nhận định SKIVE IK gặp HVIDOVRE IF
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 31
Skive IK
FT
2 - 2
(1-1)
Hvidovre IF
- Thống kê Skive IK đấu với Hvidovre IF
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Skive IK gặp Hvidovre IF
Skive IK
40%
Hòa
20%
Hvidovre IF
40%
| 22/05 | Skive IK | 2 - 2 | Hvidovre IF |
| 01/05 | Hvidovre IF | 3 - 0 | Skive IK |
| 12/12 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Skive IK |
| 07/11 | Skive IK | 2 - 3 | Hvidovre IF |
| 16/07 | Hvidovre IF | 0 - 2 | Skive IK |
- PHONG ĐỘ SKIVE IK
| 08/11 | Skive IK | 1 - 1 | Roskilde |
| 01/11 | Skive IK | 1 - 1 | VSK Aarhus |
| 25/10 | Hellerup | 1 - 0 | Skive IK |
| 18/10 | Skive IK | 1 - 2 | Vendsyssel FF |
| 11/10 | AB Gladsaxe | 4 - 0 | Skive IK |
- PHONG ĐỘ HVIDOVRE IF1
| 01/11 | Aarhus Fremad | 0 - 0 | Hvidovre IF |
| 23/10 | Hvidovre IF | 3 - 1 | HB Koge |
| 18/10 | Hillerod | 1 - 1 | Hvidovre IF |
| 07/10 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Lyngby |
| 27/09 | HB Koge | 0 - 2 | Hvidovre IF |
Nhận định, soi kèo Skive IK vs Hvidovre IF
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HIF khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HIF
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SKIV có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Skive IK gặp Hvidovre IF
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hillerod | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 20 | 29 |
| 2. | Lyngby | 15 | 7 | 5 | 3 | 32 | 19 | 26 |
| 3. | AC Horsens | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 25 |
| 4. | Hvidovre IF | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 16 | 25 |
| 5. | Aalborg BK | 15 | 7 | 3 | 5 | 27 | 20 | 24 |
| 6. | Esbjerg FB | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | 23 |
| 7. | Kolding IF | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 19 | 22 |
| 8. | B93 Kobenhavn | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 24 | 21 |
| 9. | Aarhus Fremad | 16 | 4 | 6 | 6 | 24 | 22 | 18 |
| 10. | HB Koge | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 30 | 17 |
| 11. | Hobro I.K. | 16 | 3 | 6 | 7 | 17 | 27 | 15 |
| 12. | Middelfart | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 26 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐAN MẠCH