Số liệu thống kê, nhận định SL NGHỆ AN gặp SÀI GÒN FC
VĐQG Việt Nam, vòng 7B
SL Nghệ An
FT
1 - 2
(0-1)
Sài Gòn FC
- Thống kê SL Nghệ An đấu với Sài Gòn FC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu SL Nghệ An gặp Sài Gòn FC
SL Nghệ An
0%
Hòa
60%
Sài Gòn FC
40%
| 18/10 | SL Nghệ An | 1 - 2 | Sài Gòn FC |
| 13/03 | Sài Gòn FC | 1 - 1 | SL Nghệ An |
| 30/01 | Sài Gòn FC | 1 - 0 | SL Nghệ An |
| 08/03 | Sài Gòn FC | 0 - 0 | SL Nghệ An |
| 16/07 | SL Nghệ An | 2 - 2 | Sài Gòn FC |
- PHONG ĐỘ SL NGHỆ AN
| 09/11 | SL Nghệ An | 2 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 05/11 | Ninh Bình | 1 - 0 | SL Nghệ An |
| 01/11 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | SL Nghệ An |
| 26/10 | SL Nghệ An | 0 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 18/10 | SL Nghệ An | 1 - 1 | CA Hà Nội |
- PHONG ĐỘ SÀI GÒN FC1
| 19/11 | Sài Gòn FC | 2 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 13/11 | TX Nam Định | 3 - 0 | Sài Gòn FC |
| 03/11 | SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | Sài Gòn FC |
| 28/10 | Sài Gòn FC | 0 - 1 | Hải Phòng |
| 22/10 | Quy Nhơn United | 3 - 0 | Sài Gòn FC |
Nhận định, soi kèo SL Nghệ An vs Sài Gòn FC
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*0.89
SLNA sa sút phong độ: thua TLCA 3/5 trận gần nhất. Trái lại, SG chơi ổn định khi thắng TLCA 6/7 trận vừa qua.Dự đoán: SG
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của SLNA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng SL Nghệ An gặp Sài Gòn FC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 27 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 20 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 5. | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 17 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 7. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | 11 |
| 9. | SL Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | 10 |
| 10. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 |
| 12. | HA Gia Lai | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 13 | 8 |
| 13. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM