Số liệu thống kê, nhận định SLAVIA PRAHA gặp BOHEMIANS 1905
VĐQG Séc, vòng 24
Slavia Praha
FT
2 - 0
(0-0)
Bohemians 1905
- Thống kê Slavia Praha đấu với Bohemians 1905
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slavia Praha gặp Bohemians 1905
Slavia Praha
100%
Hòa
0%
Bohemians 1905
0%
27/07 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Slavia Praha |
03/03 | Slavia Praha | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
29/09 | Bohemians 1905 | 0 - 4 | Slavia Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
30/10 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA
27/09 | Slavia Praha | 2 - 0 | Dukla Praha |
21/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Slavia Praha |
17/09 | Slavia Praha | 2 - 2 | Bodo Glimt |
13/09 | Slavia Praha | 3 - 1 | MFk Karvina |
31/08 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ BOHEMIANS 19051
27/09 | Bohemians 1905 | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
21/09 | Dukla Praha | 0 - 2 | Bohemians 1905 |
14/09 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Slovacko |
30/08 | Pardubice | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
17/08 | MFk Karvina | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
Nhận định, soi kèo Slavia Praha vs Bohemians 1905
Châu Á: 0.76*0 : 1 3/4*1.00
SLPRA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, BOHE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.96*3 1/4*0.80
4/5 trận gần đây của SLPRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BOHE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slavia Praha gặp Bohemians 1905
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 10 | 25 |
2. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 24 |
3. | Jablonec | 10 | 7 | 3 | 0 | 16 | 6 | 24 |
4. | Zlin | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 17 |
5. | Vik.Plzen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 10 | 15 |
6. | MFK Karvina | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 14 | 15 |
7. | Slovan Liberec | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 15 |
8. | Sigma Olomouc | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | 14 |
10. | Hradec Kralove | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 16 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 9 | 2 | 2 | 5 | 15 | 24 | 8 |
12. | Dukla Praha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 14 | 7 |
13. | Slovacko | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | 5 |
15. | Teplice | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 16 | 5 |
16. | Pardubice | 9 | 0 | 4 | 5 | 9 | 19 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC