Số liệu thống kê, nhận định SLAVIA PRAHA gặp OPAVA
VĐQG Séc, vòng 22
Slavia Praha
FT
2 - 0
(1-0)
Opava
- Thống kê Slavia Praha đấu với Opava
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slavia Praha gặp Opava
Slavia Praha
80%
Hòa
20%
Opava
0%
22/03 | Slavia Praha | 4 - 0 | Opava |
22/11 | Opava | 0 - 6 | Slavia Praha |
22/02 | Slavia Praha | 2 - 0 | Opava |
01/09 | Opava | 1 - 1 | Slavia Praha |
04/12 | Opava | 2 - 3 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA
21/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Slavia Praha |
17/09 | Slavia Praha | 2 - 2 | Bodo Glimt |
13/09 | Slavia Praha | 3 - 1 | MFk Karvina |
31/08 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Slavia Praha |
24/08 | Slavia Praha | 3 - 1 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ OPAVA1
21/09 | Slavia Praha B | 1 - 1 | Opava |
15/09 | Opava | 1 - 0 | Banik Ostrava B |
23/08 | Opava | 3 - 1 | Sellier&Bellot Vlasim |
16/08 | Jihlava | 0 - 0 | Opava |
09/08 | Opava | 2 - 2 | Vik.Zizkov |
Nhận định, soi kèo Slavia Praha vs Opava
Châu Á: 0.90*0 : 2 1/4*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.89*3 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của OPAV có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slavia Praha gặp Opava
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
2. | Slavia Praha | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 7 | 21 |
3. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | Bohemians 1905 | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 8 | 13 |
8. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 |
10. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 22 | 8 |
12. | Dukla Praha | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 12 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | 5 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC