Số liệu thống kê, nhận định SLIGO ROVERS gặp ST. PATRICKS
VĐQG Ireland, vòng 25
Sligo Rovers
FT
0 - 2
(0-2)
St. Patricks
- Thống kê Sligo Rovers đấu với St. Patricks
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sligo Rovers gặp St. Patricks
Sligo Rovers
0%
Hòa
0%
St. Patricks
100%
11/08 | St. Patricks | 3 - 0 | Sligo Rovers |
31/05 | Sligo Rovers | 0 - 1 | St. Patricks |
01/03 | St. Patricks | 4 - 3 | Sligo Rovers |
02/11 | Sligo Rovers | 0 - 2 | St. Patricks |
05/08 | St. Patricks | 3 - 2 | Sligo Rovers |
- PHONG ĐỘ SLIGO ROVERS
23/09 | Galway | 0 - 1 | Sligo Rovers |
20/09 | Sligo Rovers | 1 - 1 | Drogheda Utd |
13/09 | Kerry FC | 3 - 3 | Sligo Rovers |
31/08 | Sligo Rovers | 0 - 0 | Bohemians |
23/08 | Waterford FC | 1 - 2 | Sligo Rovers |
- PHONG ĐỘ ST. PATRICKS1
23/09 | St. Patricks | 4 - 0 | Cork City |
20/09 | St. Patricks | 1 - 1 | Galway |
15/09 | St. Patricks | 1 - 1 | Galway |
30/08 | Derry City | 2 - 2 | St. Patricks |
23/08 | Drogheda Utd | 0 - 1 | St. Patricks |
Nhận định, soi kèo Sligo Rovers vs St. Patricks
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.95
STP thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SROV khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: SROV
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.82
5 trận gần đây của SROV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sligo Rovers gặp St. Patricks
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shamrock Rovers | 30 | 17 | 9 | 4 | 51 | 26 | 60 |
2. | Bohemians | 31 | 15 | 5 | 11 | 41 | 31 | 50 |
3. | Derry City | 31 | 14 | 8 | 9 | 45 | 36 | 50 |
4. | St. Patricks | 31 | 12 | 10 | 9 | 40 | 30 | 46 |
5. | Drogheda Utd | 31 | 11 | 13 | 7 | 34 | 30 | 46 |
6. | Shelbourne | 30 | 10 | 13 | 7 | 37 | 32 | 43 |
7. | Sligo Rovers | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 48 | 34 |
8. | Waterford FC | 31 | 10 | 4 | 17 | 35 | 54 | 34 |
9. | Galway | 31 | 7 | 10 | 14 | 31 | 40 | 31 |
10. | Cork City | 31 | 4 | 11 | 16 | 30 | 54 | 23 |