Số liệu thống kê, nhận định SLIGO ROVERS gặp WATERFORD FC
VĐQG Ireland, vòng 29
Sligo Rovers
FT
2 - 0
(1-0)
Waterford FC
- Thống kê Sligo Rovers đấu với Waterford FC
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sligo Rovers gặp Waterford FC
Sligo Rovers
80%
Hòa
0%
Waterford FC
20%
23/08 | Waterford FC | 1 - 2 | Sligo Rovers |
15/06 | Sligo Rovers | 1 - 0 | Waterford FC |
19/04 | Waterford FC | 0 - 4 | Sligo Rovers |
16/02 | Sligo Rovers | 2 - 3 | Waterford FC |
01/09 | Sligo Rovers | 2 - 0 | Waterford FC |
- PHONG ĐỘ SLIGO ROVERS
13/09 | Kerry FC | 3 - 3 | Sligo Rovers |
31/08 | Sligo Rovers | 0 - 0 | Bohemians |
23/08 | Waterford FC | 1 - 2 | Sligo Rovers |
16/08 | Bohemians | 0 - 1 | Sligo Rovers |
11/08 | St. Patricks | 3 - 0 | Sligo Rovers |
- PHONG ĐỘ WATERFORD FC1
30/08 | Cork City | 2 - 0 | Waterford FC |
23/08 | Waterford FC | 1 - 2 | Sligo Rovers |
16/08 | Cork City | 2 - 1 | Waterford FC |
09/08 | Drogheda Utd | 0 - 0 | Waterford FC |
03/08 | Waterford FC | 0 - 2 | St. Patricks |
Nhận định, soi kèo Sligo Rovers vs Waterford FC
Châu Á: 0.86*0 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WTF khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WTF
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của WTF có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sligo Rovers gặp Waterford FC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shamrock Rovers | 28 | 16 | 8 | 4 | 48 | 24 | 56 |
2. | Derry City | 30 | 14 | 7 | 9 | 44 | 35 | 49 |
3. | Bohemians | 30 | 14 | 5 | 11 | 39 | 30 | 47 |
4. | Shelbourne | 28 | 10 | 12 | 6 | 35 | 29 | 42 |
5. | St. Patricks | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 29 | 42 |
6. | Drogheda Utd | 29 | 10 | 12 | 7 | 31 | 28 | 42 |
7. | Waterford FC | 29 | 10 | 4 | 15 | 33 | 50 | 34 |
8. | Galway | 29 | 7 | 9 | 13 | 30 | 38 | 30 |
9. | Sligo Rovers | 29 | 8 | 6 | 15 | 35 | 47 | 30 |
10. | Cork City | 29 | 4 | 10 | 15 | 29 | 49 | 22 |