Số liệu thống kê, nhận định SLOVACKO gặp DUKLA PRAHA
VĐQG Séc, vòng Play off
Slovacko
FT
3 - 2
(0-1)
Dukla Praha
- Thống kê Slovacko đấu với Dukla Praha
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slovacko gặp Dukla Praha
Slovacko
40%
Hòa
20%
Dukla Praha
40%
| 25/10 | Dukla Praha | 1 - 0 | Slovacko |
| 17/05 | Slovacko | 3 - 2 | Dukla Praha |
| 15/02 | Slovacko | 0 - 0 | Dukla Praha |
| 04/12 | Dukla Praha | 1 - 2 | Slovacko |
| 27/09 | Slovacko | 3 - 4 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO
| 01/11 | Slovacko | 0 - 3 | Slovan Liberec |
| 28/10 | MFK Karvina | 1 - 0 | Slovacko |
| 25/10 | Dukla Praha | 1 - 0 | Slovacko |
| 19/10 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
| 04/10 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovacko |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA1
| 01/11 | Pardubice | 1 - 1 | Dukla Praha |
| 28/10 | Jablonec | 2 - 1 | Dukla Praha |
| 25/10 | Dukla Praha | 1 - 0 | Slovacko |
| 19/10 | Jablonec | 0 - 0 | Dukla Praha |
| 04/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
Nhận định, soi kèo Slovacko vs Dukla Praha
Châu Á: 0.86*0 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLOK khi thắng 9/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLOK
Tài xỉu: 0.82*2*0.98
4/5 trận gần đây của SLOK có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slovacko gặp Dukla Praha
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 2. | Sparta Praha | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 30 |
| 3. | Jablonec | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 28 |
| 4. | Sigma Olomouc | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 8 | 23 |
| 5. | Zlin | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 15 | 23 |
| 6. | Vik.Plzen | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 13 | 22 |
| 7. | MFK Karvina | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 20 | 22 |
| 8. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 9. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 20 |
| 10. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 16 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 18 | 12 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Teplice | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 14 | 2 | 4 | 8 | 20 | 35 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 17 | 9 |
| 16. | Slovacko | 14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC