Số liệu thống kê, nhận định SLOVAKIA gặp T.B.NHA
Euro 2024, vòng 3
FT
(O.g 71') Juraj Kucka
(67') Ferran Torres
(56') Pablo Sarabia
(45+3') Aymeric Laporte
(O.g 30') Martin Dubravka
- Diễn biến trận đấu Slovakia vs T.B.Nha trực tiếp
-
Milan Skriniar
90+4'
-
Laszlo Benes
Marek Hamsi90'
-
77'
Mikel Oyarzabal
Cesar Azpilicuet -
77'
Adama Traore
Gerard Moren -
71'
Juraj Kucka -
71'
Pau Torres
Eric Garci -
71'
Thiago
Sergio Busquet -
Tomas Suslov
Lukas Harasli69'
-
Vladimir Weiss
Robert Ma69'
-
67'
Ferran Torres -
66'
Ferran Torres
Alvaro Morat -
60'
Jordi Alba -
56'
Pablo Sarabia -
45+3'
Aymeric Laporte -
Stanislav Lobotka
Jakub Hromad45'
-
Michal Duris
Ondrej Dud45'
-
40'
Sergio Busquets -
30'
Martin Dubravka -
Ondrej Duda
12'
- Thống kê Slovakia đấu với T.B.Nha
3(0) | Sút bóng | 17(9) |
0 | Phạt góc | 7 |
14 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 0 |
38% | Cầm bóng | 62% |
Đội hình Slovakia
-
1M. Dubravka
-
2P. Pekarik
-
5L. Satka
-
14M. Skriniar
-
15T. Hubocan
-
18L. Haraslin
-
19J. Kucka
-
25J. Hromada
-
20R. Mak
-
17M. Hamsik
-
8O. Duda
-
11L. Benes
-
21M. Duris
-
6J. Gregus
-
16D. Hancko
-
13P. Hrosovsky
-
24M. Koscelnik
-
12D. Kuciak
-
23M. Rodak
-
22S. Lobotka
-
10T. Suslov
-
4M. Valjent
-
7V. Weiss
Đội hình T.B.Nha
-
23Unai Simon
-
18Jordi Alba
-
24A. Laporte
-
12Eric Garcia
-
2A. Azpilicueta
-
26Pedri
-
5Busquets
-
8Koke
-
9Gerard Moreno
-
7Morata
-
22Pablo Sarabia
-
1De Gea
-
13Robert Sanchez
-
10Thiago Alcantara
-
14Jose Gaya
-
6Marcos Llorente
-
17Fabian Ruiz
-
20Adama Traore
-
19Daniel Olmo
-
21Mikel Oyarzabal
-
16Rodri
-
4Pau Torres
-
11Ferran Torres
Số liệu đối đầu Slovakia gặp T.B.Nha
Nhận định, soi kèo Slovakia vs T.B.Nha
Châu Á: -0.95*1 3/4 : 0*0.85
Cả 2 đội không có được sự tự tin: bất thắng trận gần nhất. Lịch sử DD gọi tên SPA khi thắng cách biệt 2 lần tiếp đón SVK vừa qua.Dự đoán: SPA
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*-0.99
3/5 trận gần đây của SVK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SPA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slovakia gặp T.B.Nha
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 | |||||||||||
3. | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
3. | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
4. | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
2. | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
2. | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Ukraina | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | B.D.Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | T.N.Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | |||||||||||
3. | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 |
Thứ 2, ngày 24/06 | |||
02h00 | Scotland | 0 - 1 | Hungary |
02h00 | Thụy Sỹ | 1 - 1 | Đức |
Thứ 3, ngày 25/06 | |||
02h00 | Albania | 0 - 1 | T.B.Nha |
02h00 | Croatia | 1 - 1 | Italia |
22h59 | Pháp | 1 - 1 | Ba Lan |
22h59 | Hà Lan | 2 - 3 | Áo |
Thứ 4, ngày 26/06 | |||
02h00 | Anh | 0 - 0 | Slovenia |
02h00 | Đan Mạch | 0 - 0 | Serbia |
22h59 | Ukraina | 0 - 0 | Bỉ |
22h59 | Slovakia | 1 - 1 | Romania |
Thứ 5, ngày 27/06 | |||
02h00 | Séc | 1 - 2 | T.N.Kỳ |
02h00 | Georgia | 2 - 0 | B.D.Nha |