Số liệu thống kê, nhận định SLOVAN LIBEREC gặp ZLIN
VĐQG Séc, vòng 26
Slovan Liberec
FT
2 - 1
(0-0)
Zlin
- Thống kê Slovan Liberec đấu với Zlin
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slovan Liberec gặp Zlin
Slovan Liberec
40%
Hòa
40%
Zlin
20%
23/08 | Zlin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
28/02 | Zlin | 1 - 1 | Slovan Liberec |
09/12 | Slovan Liberec | 5 - 3 | Zlin |
12/08 | Zlin | 1 - 1 | Slovan Liberec |
08/04 | Slovan Liberec | 2 - 1 | Zlin |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
18/10 | Teplice | 1 - 1 | Slovan Liberec |
04/10 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
27/09 | Hradec Kralove | 2 - 3 | Slovan Liberec |
21/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Slavia Praha |
13/09 | Banik Ostrava | 0 - 2 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ ZLIN1
18/10 | Slavia Praha | 0 - 0 | Zlin |
05/10 | Zlin | 1 - 1 | Banik Ostrava |
28/09 | Vik.Plzen | 0 - 1 | Zlin |
20/09 | Zlin | 1 - 2 | Hradec Kralove |
13/09 | Zlin | 1 - 1 | Dukla Praha |
Nhận định, soi kèo Slovan Liberec vs Zlin
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZLIN khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZLIN
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.84
4/5 trận gần đây của SLI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ZLIN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slovan Liberec gặp Zlin
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 12 | 7 | 5 | 0 | 22 | 8 | 26 |
2. | Sparta Praha | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 26 |
3. | Jablonec | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 8 | 24 |
4. | Vik.Plzen | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 13 | 19 |
5. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 7 | 19 |
6. | Zlin | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 12 | 19 |
7. | Slovan Liberec | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 17 |
8. | MFK Karvina | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 17 | 16 |
9. | Bohemians 1905 | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 11 | 15 |
10. | Hradec Kralove | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 19 | 13 |
11. | Pardubice | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | 10 |
12. | Banik Ostrava | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | 9 |
13. | Teplice | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 18 | 9 |
14. | Mlada Boleslav | 11 | 2 | 3 | 6 | 16 | 26 | 9 |
15. | Slovacko | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 13 | 7 |
16. | Dukla Praha | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC