Số liệu thống kê, nhận định SOCHAUX gặp STADE REIMS
Hạng 2 Pháp, vòng 7
Sochaux
F. Martin (PEN 32')
FT
2 - 4
(1-1)
Stade Reims
(39') Diego (Kiến tạo: T. Siebatcheu)
- Thống kê Sochaux đấu với Stade Reims
4(1) | Sút bóng | 5(1) |
1 | Phạt góc | 4 |
6 | Phạm lỗi | 7 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 1 |
55% | Cầm bóng | 45% |
Số liệu đối đầu Sochaux gặp Stade Reims
Sochaux
0%
Hòa
20%
Stade Reims
80%
18/07 | Stade Reims | 3 - 1 | Sochaux |
21/01 | Sochaux | 2 - 2 | Stade Reims |
08/12 | Stade Reims | 3 - 0 | Sochaux |
10/02 | Stade Reims | 3 - 0 | Sochaux |
16/09 | Sochaux | 2 - 4 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ SOCHAUX
18/10 | Sochaux | 2 - 0 | Aubagne FC |
04/10 | Concarneau | 1 - 0 | Sochaux |
20/09 | Villefranche | 1 - 0 | Sochaux |
13/09 | Sochaux | 1 - 1 | Caen |
05/09 | Paris 13 Atletico | 1 - 3 | Sochaux |
- PHONG ĐỘ STADE REIMS1
18/10 | Rodez | 2 - 2 | Stade Reims |
09/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Charleroi |
04/10 | Stade Reims | 2 - 4 | Grenoble |
27/09 | Nancy | 0 - 1 | Stade Reims |
24/09 | Stade Reims | 4 - 1 | Clermont |
Nhận định, soi kèo Sochaux vs Stade Reims
Châu Á: 0.89*0 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SOC khi thắng 3/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SOC
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.82
4/5 trận gần đây của SOC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của REI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sochaux gặp Stade Reims
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Troyes | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 23 |
2. | Pau FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 21 |
3. | Saint Etienne | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 13 | 20 |
4. | Red Star 93 | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 20 |
5. | Stade Reims | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
6. | Guingamp | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 21 | 15 |
7. | Montpellier | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 10 | 14 |
8. | Le Mans | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 13 |
9. | Rodez | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 13 | 13 |
10. | Nancy | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 |
11. | Annecy FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 |
12. | Dunkerque | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 15 | 10 |
13. | Grenoble | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 13 | 10 |
14. | Boulogne | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 13 | 10 |
15. | Clermont | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | 10 |
16. | Amiens | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | 9 |
17. | Stade Lavallois | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 12 | 8 |
18. | SC Bastia | 10 | 0 | 4 | 6 | 4 | 12 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP