Số liệu thống kê, nhận định SOUTHERN DISTRICT gặp HAPPY VALLEY
VĐQG Hồng Kông, vòng 15
Southern District
FT
2 - 1
(2-0)
Happy Valley
- Thống kê Southern District đấu với Happy Valley
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Southern District gặp Happy Valley
Southern District
40%
Hòa
60%
Happy Valley
0%
| 16/05 | Southern District | 2 - 1 | Happy Valley |
| 10/04 | Southern District | 3 - 3 | Happy Valley |
| 27/03 | Happy Valley | 1 - 1 | Southern District |
| 30/09 | Southern District | 1 - 1 | Happy Valley |
| 01/12 | Happy Valley | 1 - 4 | Southern District |
- PHONG ĐỘ SOUTHERN DISTRICT
| 26/11 | Southern District | 2 - 4 | Kitchee |
| 22/11 | Southern District | 2 - 0 | Kowloon City |
| 02/11 | North District | 2 - 1 | Southern District |
| 25/10 | Southern District | 1 - 1 | Eastern District SA |
| 19/10 | Hong Kong FC | 0 - 1 | Southern District |
- PHONG ĐỘ HAPPY VALLEY1
| 30/05 | HK Rangers | 3 - 3 | Happy Valley |
| 22/05 | Happy Valley | 7 - 2 | Resources Capital |
| 16/05 | Southern District | 2 - 1 | Happy Valley |
| 09/05 | Eastern AA | 2 - 1 | Happy Valley |
| 06/05 | Happy Valley | 1 - 3 | Pegasus |
Nhận định, soi kèo Southern District vs Happy Valley
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SDIS khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SDIS
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của SDIS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của HVAL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Southern District gặp Happy Valley
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Kitchee | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 8 | 20 |
| 2. | North District | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 11 | 15 |
| 3. | Tai Po | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 14 |
| 4. | Lee Man FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 8 | 11 |
| 5. | Eastern District SA | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 11 |
| 6. | HK Rangers | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 13 | 10 |
| 7. | Eastern AA | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 8 | 8 |
| 8. | Southern District | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | 8 |
| 9. | Kowloon City | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 17 | 8 |
| 10. | Hong Kong FC | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 23 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HỒNG KÔNG