Số liệu thống kê, nhận định SPARTA PRAHA gặp C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng 16
Sparta Praha
FT
1 - 0
(1-0)
C. Budejovice
- Thống kê Sparta Praha đấu với C. Budejovice
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sparta Praha gặp C. Budejovice
Sparta Praha
100%
Hòa
0%
C. Budejovice
0%
| 23/02 | Sparta Praha | 2 - 1 | C. Budejovice |
| 22/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | Sparta Praha |
| 31/03 | C. Budejovice | 0 - 1 | Sparta Praha |
| 22/10 | Sparta Praha | 4 - 0 | C. Budejovice |
| 05/04 | Sparta Praha | 2 - 0 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
| 07/11 | Sparta Praha | 0 - 0 | Rakow Czestochowa |
| 02/11 | MFK Karvina | 2 - 1 | Sparta Praha |
| 28/10 | Sparta Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
| 19/10 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
| 05/10 | Sparta Praha | 1 - 1 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
| 08/11 | C. Budejovice | 0 - 1 | Opava |
| 04/11 | MFK Chrudim | 0 - 4 | C. Budejovice |
| 24/10 | C. Budejovice | 1 - 0 | SK Prostejov |
| 17/10 | Jihlava | 0 - 1 | C. Budejovice |
| 03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
Nhận định, soi kèo Sparta Praha vs C. Budejovice
Châu Á: 0.91*0 : 1 3/4*0.91
SPRA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, BUD thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.95*3 1/4*0.85
4/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BUD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sparta Praha gặp C. Budejovice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sparta Praha | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 16 | 31 |
| 2. | Jablonec | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 11 | 31 |
| 3. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 4. | Sigma Olomouc | 15 | 7 | 5 | 3 | 16 | 8 | 26 |
| 5. | Vik.Plzen | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 14 | 25 |
| 6. | Slovan Liberec | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 16 | 23 |
| 7. | Hradec Kralove | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 20 | 23 |
| 8. | Zlin | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 16 | 23 |
| 9. | MFK Karvina | 15 | 7 | 1 | 7 | 24 | 26 | 22 |
| 10. | Bohemians 1905 | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 16 | 19 |
| 11. | Mlada Boleslav | 15 | 3 | 4 | 8 | 21 | 35 | 13 |
| 12. | Dukla Praha | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | 12 |
| 13. | Pardubice | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 27 | 12 |
| 14. | Teplice | 14 | 2 | 5 | 7 | 15 | 22 | 11 |
| 15. | Banik Ostrava | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 18 | 9 |
| 16. | Slovacko | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC