Số liệu thống kê, nhận định SPARTAK MOSCOW gặp RUBIN KAZAN
VĐQG Nga, vòng 25
Spartak Moscow
FT
1 - 1
(0-1)
Rubin Kazan
- Thống kê Spartak Moscow đấu với Rubin Kazan
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Spartak Moscow gặp Rubin Kazan
Spartak Moscow
80%
Hòa
0%
Rubin Kazan
20%
23/08 | Rubin Kazan | 0 - 2 | Spartak Moscow |
09/03 | Rubin Kazan | 2 - 1 | Spartak Moscow |
31/08 | Spartak Moscow | 1 - 0 | Rubin Kazan |
19/05 | Spartak Moscow | 3 - 1 | Rubin Kazan |
05/08 | Rubin Kazan | 1 - 4 | Spartak Moscow |
- PHONG ĐỘ SPARTAK MOSCOW
21/09 | Spartak Moscow | 2 - 1 | Krylya Sovetov |
19/09 | Spartak Moscow | 1 - 2 | Rostov |
13/09 | Din. Moscow | 2 - 2 | Spartak Moscow |
08/09 | Spartak Moscow | 5 - 0 | Maxline Vitebsk |
30/08 | Spartak Moscow | 2 - 1 | FK Sochi |
- PHONG ĐỘ RUBIN KAZAN1
20/09 | Akron Togliatti | 2 - 2 | Rubin Kazan |
16/09 | FK Orenburg | 0 - 0 | Rubin Kazan |
12/09 | Rubin Kazan | 1 - 0 | Dyn. Makhachkala |
30/08 | FK Orenburg | 2 - 2 | Rubin Kazan |
27/08 | Akhmat Groznyi | 2 - 0 | Rubin Kazan |
Nhận định, soi kèo Spartak Moscow vs Rubin Kazan
Châu Á: 0.89*0 : 1 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SMO khi thắng 15/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SMO
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.86
3/5 trận gần đây của SMO có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Spartak Moscow gặp Rubin Kazan
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 7 | 19 |
2. | Baltika | 9 | 4 | 5 | 0 | 13 | 5 | 17 |
3. | Lok. Moscow | 9 | 4 | 5 | 0 | 20 | 13 | 17 |
4. | Zenit | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 16 |
5. | CSKA Moscow | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 7 | 15 |
6. | Spartak Moscow | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 14 | 15 |
7. | Rubin Kazan | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 14 | 15 |
8. | Din. Moscow | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 10 | 12 |
9. | Akhmat Groznyi | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 12 |
10. | Krylya Sovetov | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 16 | 12 |
11. | Rostov | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | 9 |
12. | Dyn. Makhachkala | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 11 | 9 |
13. | Akron Togliatti | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 14 | 7 |
14. | FK Orenburg | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 16 | 7 |
15. | Nizhny Nov | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 17 | 6 |
16. | FK Sochi | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 21 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA