Số liệu thống kê, nhận định SPORTING LISBON gặp FAMALICAO
VĐQG Bồ Đào Nha, vòng 21
Sporting Lisbon
FT
2 - 0
(1-0)
Famalicao
- Thống kê Sporting Lisbon đấu với Famalicao
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sporting Lisbon gặp Famalicao
Sporting Lisbon
100%
Hòa
0%
Famalicao
0%
14/09 | Famalicao | 1 - 2 | Sporting Lisbon |
16/03 | Sporting Lisbon | 3 - 1 | Famalicao |
27/10 | Famalicao | 0 - 3 | Sporting Lisbon |
17/04 | Famalicao | 0 - 1 | Sporting Lisbon |
28/08 | Sporting Lisbon | 1 - 0 | Famalicao |
- PHONG ĐỘ SPORTING LISBON
28/09 | Estoril | 0 - 1 | Sporting Lisbon |
23/09 | Sporting Lisbon | 3 - 0 | Moreirense |
19/09 | Sporting Lisbon | 4 - 1 | Kairat Almaty |
14/09 | Famalicao | 1 - 2 | Sporting Lisbon |
31/08 | Sporting Lisbon | 1 - 2 | Porto |
- PHONG ĐỘ FAMALICAO1
22/09 | Casa Pia AC | 1 - 1 | Famalicao |
14/09 | Famalicao | 1 - 2 | Sporting Lisbon |
31/08 | AVS Futebol | 0 - 1 | Famalicao |
24/08 | Famalicao | 0 - 0 | Gil Vicente |
16/08 | Tondela | 0 - 1 | Famalicao |
Nhận định, soi kèo Sporting Lisbon vs Famalicao
Châu Á: -0.93*0 : 1 1/2*0.83
SPO đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, FLIC thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SPO
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.83
4/5 trận gần đây của SPO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sporting Lisbon gặp Famalicao
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sporting Lisbon | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 4 | 18 |
2. | Porto | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 1 | 18 |
3. | Benfica | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 4 | 17 |
4. | Moreirense | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 8 | 15 |
5. | Gil Vicente | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 4 | 13 |
6. | Famalicao | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 |
7. | Braga | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 6 | 9 |
8. | Vitoria Guimaraes | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | 8 |
9. | Santa Clara | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 8 |
10. | Arouca | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 14 | 8 |
11. | CD Estrela | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 6 | 7 |
12. | Casa Pia AC | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 11 | 7 |
13. | Estoril | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 11 | 5 |
14. | Tondela | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 11 | 5 |
15. | Rio Ave | 6 | 0 | 4 | 2 | 8 | 13 | 4 |
16. | FC Alverca | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 |
17. | Nacional Madeira | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 |
18. | AVS Futebol | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 17 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA