Số liệu thống kê, nhận định ST. GALLEN gặp WINTERTHUR
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 3
St. Gallen
FT
5 - 0
(3-0)
Winterthur
- Thống kê St. Gallen đấu với Winterthur
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu St. Gallen gặp Winterthur
St. Gallen
20%
Hòa
20%
Winterthur
60%
| 09/08 | St. Gallen | 5 - 0 | Winterthur |
| 10/05 | St. Gallen | 1 - 4 | Winterthur |
| 02/03 | Winterthur | 4 - 0 | St. Gallen |
| 31/10 | St. Gallen | 2 - 2 | Winterthur |
| 21/07 | Winterthur | 1 - 0 | St. Gallen |
- PHONG ĐỘ ST. GALLEN
| 07/12 | St. Gallen | 1 - 2 | Zurich |
| 04/12 | Rapperswil-Jona | 0 - 0 | St. Gallen |
| 30/11 | Basel | 0 - 0 | St. Gallen |
| 27/11 | Lugano | 1 - 3 | St. Gallen |
| 23/11 | St. Gallen | 1 - 0 | Lausanne Sports |
- PHONG ĐỘ WINTERTHUR1
| 03/12 | Stade L. Ouchy | 1 - 0 | Winterthur |
| 30/11 | Luzern | 1 - 3 | Winterthur |
| 23/11 | Young Boys | 5 - 0 | Winterthur |
| 09/11 | Winterthur | 0 - 1 | Grasshoppers |
| 02/11 | Winterthur | 4 - 2 | Servette |
Nhận định, soi kèo St. Gallen vs Winterthur
Châu Á: 0.94*0 : 3/4*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WTER khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WTER
Tài xỉu: 0.80*3*-0.93
4/5 trận gần đây của GALE có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng St. Gallen gặp Winterthur
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 16 | 11 | 1 | 4 | 31 | 18 | 34 |
| 2. | St. Gallen | 16 | 9 | 1 | 6 | 31 | 20 | 28 |
| 3. | Young Boys | 15 | 7 | 5 | 3 | 34 | 27 | 26 |
| 4. | Basel | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 24 |
| 5. | Lugano | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 21 | 23 |
| 6. | Zurich | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 28 | 23 |
| 7. | Sion | 15 | 5 | 6 | 4 | 23 | 20 | 21 |
| 8. | Lausanne Sports | 15 | 5 | 4 | 6 | 27 | 23 | 19 |
| 9. | Servette | 16 | 5 | 4 | 7 | 27 | 31 | 19 |
| 10. | Luzern | 16 | 4 | 6 | 6 | 30 | 31 | 18 |
| 11. | Grasshoppers | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 30 | 14 |
| 12. | Winterthur | 15 | 2 | 3 | 10 | 19 | 42 | 9 |