Số liệu thống kê, nhận định ST. PATRICKS gặp DROGHEDA UTD
VĐQG Ireland, vòng 29
St. Patricks
FT
1 - 2
(1-1)
Drogheda Utd
- Thống kê St. Patricks đấu với Drogheda Utd
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
2 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu St. Patricks gặp Drogheda Utd
St. Patricks
40%
Hòa
60%
Drogheda Utd
0%
23/08 | Drogheda Utd | 0 - 1 | St. Patricks |
14/06 | St. Patricks | 0 - 0 | Drogheda Utd |
21/04 | Drogheda Utd | 0 - 0 | St. Patricks |
15/02 | St. Patricks | 0 - 0 | Drogheda Utd |
02/09 | St. Patricks | 4 - 1 | Drogheda Utd |
- PHONG ĐỘ ST. PATRICKS
04/10 | Cork City | 3 - 0 | St. Patricks |
28/09 | Sligo Rovers | 1 - 0 | St. Patricks |
23/09 | St. Patricks | 4 - 0 | Cork City |
20/09 | St. Patricks | 1 - 1 | Galway |
15/09 | St. Patricks | 1 - 1 | Galway |
- PHONG ĐỘ DROGHEDA UTD1
05/10 | Waterford FC | 2 - 0 | Drogheda Utd |
27/09 | Drogheda Utd | 1 - 1 | Derry City |
23/09 | Drogheda Utd | 2 - 1 | Shelbourne |
20/09 | Sligo Rovers | 1 - 1 | Drogheda Utd |
13/09 | Drogheda Utd | 1 - 1 | Shamrock Rovers |
Nhận định, soi kèo St. Patricks vs Drogheda Utd
Châu Á: -0.95*0 : 1*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STP khi thắng 25/41 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STP
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của STP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DRO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng St. Patricks gặp Drogheda Utd
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shamrock Rovers | 32 | 18 | 9 | 5 | 53 | 28 | 63 |
2. | Derry City | 33 | 15 | 9 | 9 | 47 | 37 | 54 |
3. | Shelbourne | 33 | 13 | 13 | 7 | 42 | 34 | 52 |
4. | Bohemians | 32 | 15 | 5 | 12 | 42 | 33 | 50 |
5. | Drogheda Utd | 33 | 11 | 14 | 8 | 35 | 33 | 47 |
6. | St. Patricks | 32 | 12 | 10 | 10 | 40 | 31 | 46 |
7. | Sligo Rovers | 33 | 10 | 7 | 16 | 38 | 49 | 37 |
8. | Waterford FC | 33 | 11 | 4 | 18 | 38 | 56 | 37 |
9. | Galway | 32 | 8 | 10 | 14 | 33 | 41 | 34 |
10. | Cork City | 33 | 4 | 11 | 18 | 32 | 58 | 23 |