Số liệu thống kê, nhận định ST. PATRICKS gặp SHELBOURNE
VĐQG Ireland, vòng 16
St. Patricks
FT
1 - 2
(0-1)
Shelbourne
- Thống kê St. Patricks đấu với Shelbourne
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu St. Patricks gặp Shelbourne
St. Patricks
40%
Hòa
20%
Shelbourne
40%
| 17/08 | St. Patricks | 2 - 0 | Shelbourne |
| 17/06 | St. Patricks | 0 - 1 | Shelbourne |
| 10/05 | Shelbourne | 2 - 1 | St. Patricks |
| 05/04 | St. Patricks | 0 - 0 | Shelbourne |
| 01/10 | Shelbourne | 2 - 3 | St. Patricks |
- PHONG ĐỘ ST. PATRICKS
| 25/10 | St. Patricks | 1 - 1 | Waterford FC |
| 21/10 | Bohemians | 0 - 0 | St. Patricks |
| 18/10 | St. Patricks | 1 - 0 | Shamrock Rovers |
| 04/10 | Cork City | 3 - 0 | St. Patricks |
| 28/09 | Sligo Rovers | 1 - 0 | St. Patricks |
- PHONG ĐỘ SHELBOURNE1
| 26/10 | Bohemians | 2 - 3 | Shelbourne |
| 23/10 | Shkendija | 1 - 0 | Shelbourne |
| 18/10 | Shelbourne | 3 - 1 | Sligo Rovers |
| 14/10 | Cork City | 1 - 2 | Shelbourne |
| 11/10 | Shamrock Rovers | 0 - 1 | Shelbourne |
Nhận định, soi kèo St. Patricks vs Shelbourne
Châu Á: 0.83*0 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STP khi thắng 13/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STP
Tài xỉu: 0.90*2*0.96
4/5 trận gần đây của STP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SBO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng St. Patricks gặp Shelbourne
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Shamrock Rovers | 35 | 19 | 9 | 7 | 55 | 31 | 66 |
| 2. | Derry City | 35 | 17 | 9 | 9 | 51 | 39 | 60 |
| 3. | Shelbourne | 35 | 15 | 13 | 7 | 48 | 37 | 58 |
| 4. | St. Patricks | 35 | 13 | 12 | 10 | 42 | 32 | 51 |
| 5. | Bohemians | 35 | 15 | 6 | 14 | 44 | 38 | 51 |
| 6. | Drogheda Utd | 35 | 12 | 15 | 8 | 37 | 34 | 51 |
| 7. | Galway | 35 | 9 | 11 | 15 | 36 | 43 | 38 |
| 8. | Sligo Rovers | 35 | 10 | 8 | 17 | 40 | 53 | 38 |
| 9. | Waterford FC | 35 | 11 | 5 | 19 | 40 | 59 | 38 |
| 10. | Cork City | 35 | 4 | 12 | 19 | 33 | 60 | 24 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRELAND