Số liệu thống kê, nhận định ST.POLTEN gặp AUSTRIA WIEN
VĐQG Áo, vòng 19
St.Polten
FT
0 - 2
(0-2)
Austria Wien
- Thống kê St.Polten đấu với Austria Wien
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu St.Polten gặp Austria Wien
St.Polten
0%
Hòa
40%
Austria Wien
60%
| 05/09 | Austria Wien | 2 - 2 | St.Polten |
| 15/05 | Austria Wien | 2 - 1 | St.Polten |
| 17/04 | St.Polten | 1 - 2 | Austria Wien |
| 28/02 | St.Polten | 0 - 2 | Austria Wien |
| 22/11 | Austria Wien | 1 - 1 | St.Polten |
- PHONG ĐỘ ST.POLTEN
| 08/11 | Admira | 2 - 1 | St.Polten |
| 01/11 | St.Polten | 0 - 2 | Floridsdorfer AC |
| 30/10 | St.Polten | 0 - 1 | Rapid Wien |
| 24/10 | Liefering | 3 - 1 | St.Polten |
| 18/10 | St.Polten | 1 - 0 | Aust Lustenau |
- PHONG ĐỘ AUSTRIA WIEN1
| 08/11 | Austria Wien | 2 - 1 | Grazer AK |
| 01/11 | Hartberg | 2 - 1 | Austria Wien |
| 26/10 | Austria Wien | 0 - 3 | RB Salzburg |
| 18/10 | WSG Swarovski Tirol | 2 - 3 | Austria Wien |
| 04/10 | Austria Wien | 0 - 1 | Blau Weiss Linz |
Nhận định, soi kèo St.Polten vs Austria Wien
Châu Á: -0.94*1/4 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AWIE khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AWIE
Tài xỉu: -0.95*3*0.83
3/5 trận gần đây của PTEN có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng St.Polten gặp Austria Wien
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | RB Salzburg | 13 | 7 | 4 | 2 | 29 | 16 | 25 |
| 2. | Rapid Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 13 | 24 |
| 3. | Sturm Graz | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 13 | 22 |
| 4. | Wolfsberger AC | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 14 | 21 |
| 5. | Hartberg | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 18 | 19 |
| 6. | Austria Wien | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 21 | 19 |
| 7. | Lask | 13 | 6 | 1 | 6 | 14 | 17 | 19 |
| 8. | SV Ried | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 20 | 17 |
| 9. | WSG Swarovski Tirol | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 18 | 14 |
| 10. | SCR Altach | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 14 | 14 |
| 11. | Blau Weiss Linz | 13 | 3 | 1 | 9 | 11 | 20 | 10 |
| 12. | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 23 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO