Số liệu thống kê, nhận định STADE LAVALLOIS gặp NIMES
Hạng 2 Pháp, vòng 38
Stade Lavallois
Y. Wissa (Kiến tạo: C. Malonga) (28')
FT
1 - 2
(1-0)
Nimes
(PEN 88') T. Savanier
(57') S. Thioub (Kiến tạo: T. Valls)
- Thống kê Stade Lavallois đấu với Nimes
9(3) | Sút bóng | 17(10) |
2 | Phạt góc | 4 |
11 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 2 |
46% | Cầm bóng | 54% |
Số liệu đối đầu Stade Lavallois gặp Nimes
Stade Lavallois
20%
Hòa
40%
Nimes
40%
27/05 | Stade Lavallois | 2 - 0 | Nimes |
28/08 | Nimes | 1 - 0 | Stade Lavallois |
20/05 | Stade Lavallois | 1 - 2 | Nimes |
30/07 | Nimes | 0 - 0 | Stade Lavallois |
07/05 | Nimes | 1 - 1 | Stade Lavallois |
- PHONG ĐỘ STADE LAVALLOIS
13/09 | Boulogne | 1 - 2 | Stade Lavallois |
30/08 | Stade Lavallois | 0 - 0 | Clermont |
23/08 | Rodez | 1 - 1 | Stade Lavallois |
16/08 | Grenoble | 1 - 1 | Stade Lavallois |
10/08 | Stade Lavallois | 3 - 3 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ NIMES1
Nhận định, soi kèo Stade Lavallois vs Nimes
Châu Á: -0.91*3/4 : 0*0.80
LAV đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, NIM thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: NIM
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*-0.99
3/5 trận gần đây của NIM có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Lavallois gặp Nimes
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Saint Etienne | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 11 |
2. | Red Star 93 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 10 |
3. | Troyes | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 10 |
4. | Pau FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 8 |
5. | Nancy | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 |
6. | Stade Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 8 |
7. | Rodez | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 |
8. | Stade Lavallois | 5 | 1 | 4 | 0 | 7 | 6 | 7 |
9. | Guingamp | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | 7 |
10. | Amiens | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 6 |
11. | Clermont | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 6 |
12. | Dunkerque | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | 5 |
13. | Grenoble | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 |
14. | Montpellier | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 |
15. | Annecy FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 5 |
16. | Le Mans | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | 4 |
17. | Boulogne | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 5 | 3 |
18. | SC Bastia | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP