Số liệu thống kê, nhận định STADE LAVALLOIS gặp QUEVILLY
Hạng 2 Pháp, vòng 23
Stade Lavallois
FT
2 - 4
(0-2)
Quevilly
- Thống kê Stade Lavallois đấu với Quevilly
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Stade Lavallois gặp Quevilly
Stade Lavallois
20%
Hòa
40%
Quevilly
40%
04/02 | Stade Lavallois | 2 - 4 | Quevilly |
27/08 | Quevilly | 0 - 0 | Stade Lavallois |
26/02 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Quevilly |
10/12 | Quevilly | 1 - 1 | Stade Lavallois |
18/09 | Quevilly | 1 - 3 | Stade Lavallois |
- PHONG ĐỘ STADE LAVALLOIS
13/09 | Boulogne | 1 - 2 | Stade Lavallois |
30/08 | Stade Lavallois | 0 - 0 | Clermont |
23/08 | Rodez | 1 - 1 | Stade Lavallois |
16/08 | Grenoble | 1 - 1 | Stade Lavallois |
10/08 | Stade Lavallois | 3 - 3 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ QUEVILLY1
13/09 | Quevilly | 1 - 2 | Aubagne FC |
05/09 | Concarneau | 3 - 1 | Quevilly |
23/08 | Villefranche | 2 - 1 | Quevilly |
16/08 | Quevilly | 1 - 1 | Caen |
09/08 | Paris 13 Atletico | 1 - 0 | Quevilly |
Nhận định, soi kèo Stade Lavallois vs Quevilly
Châu Á: 0.96*0 : 1/4*0.86
LAV đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, QUEV thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: LAV
Tài xỉu: 0.75*2*-0.95
3/5 trận gần đây của LAV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của QUEV cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Lavallois gặp Quevilly
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Saint Etienne | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 11 |
2. | Red Star 93 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 10 |
3. | Troyes | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 10 |
4. | Pau FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 8 |
5. | Nancy | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 |
6. | Stade Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 8 |
7. | Rodez | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 |
8. | Stade Lavallois | 5 | 1 | 4 | 0 | 7 | 6 | 7 |
9. | Amiens | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 6 |
10. | Clermont | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 6 |
11. | Montpellier | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
12. | Dunkerque | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | 5 |
13. | Grenoble | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 |
14. | Annecy FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 5 |
15. | Le Mans | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | 4 |
16. | Guingamp | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | 4 |
17. | SC Bastia | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 |
18. | Boulogne | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 5 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP