Số liệu thống kê, nhận định STADE LAVALLOIS gặp SAINT ETIENNE
Hạng 2 Pháp, vòng 11
Stade Lavallois
FT
0 - 1
(0-1)
Saint Etienne
- Thống kê Stade Lavallois đấu với Saint Etienne
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Stade Lavallois gặp Saint Etienne
Stade Lavallois
20%
Hòa
40%
Saint Etienne
40%
10/08 | Stade Lavallois | 3 - 3 | Saint Etienne |
13/01 | Saint Etienne | 0 - 0 | Stade Lavallois |
24/10 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Saint Etienne |
14/05 | Stade Lavallois | 2 - 1 | Saint Etienne |
11/01 | Saint Etienne | 1 - 0 | Stade Lavallois |
- PHONG ĐỘ STADE LAVALLOIS
18/10 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Red Star 93 |
04/10 | Annecy FC | 0 - 0 | Stade Lavallois |
27/09 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Montpellier |
24/09 | Pau FC | 1 - 0 | Stade Lavallois |
20/09 | Stade Lavallois | 0 - 3 | Amiens |
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE1
19/10 | Saint Etienne | 2 - 3 | Le Mans |
05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
28/09 | Saint Etienne | 2 - 3 | Guingamp |
24/09 | Amiens | 0 - 1 | Saint Etienne |
21/09 | Saint Etienne | 3 - 2 | Stade Reims |
Nhận định, soi kèo Stade Lavallois vs Saint Etienne
Châu Á: 0.85*0 : 0*0.97
LAV đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, SET thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: LAV
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của LAV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SET cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Lavallois gặp Saint Etienne
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Troyes | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 23 |
2. | Pau FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 21 |
3. | Saint Etienne | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 13 | 20 |
4. | Red Star 93 | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 20 |
5. | Stade Reims | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
6. | Guingamp | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 21 | 15 |
7. | Montpellier | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 10 | 14 |
8. | Le Mans | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 13 |
9. | Rodez | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 13 | 13 |
10. | Amiens | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | 12 |
11. | Nancy | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 |
12. | Annecy FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 |
13. | Dunkerque | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 15 | 10 |
14. | Grenoble | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 13 | 10 |
15. | Boulogne | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 13 | 10 |
16. | Clermont | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | 10 |
17. | Stade Lavallois | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 12 | 8 |
18. | SC Bastia | 10 | 0 | 4 | 6 | 4 | 12 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP