Số liệu thống kê, nhận định STADE REIMS gặp MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 38
Stade Reims
F. Balogun (28')
FT
1 - 3
(1-0)
Montpellier
(76') E. Wahi
(59') A. Nordin
(54') E. Wahi
- Diễn biến trận đấu Stade Reims vs Montpellier trực tiếp
-
76'
E. Wahi -
66'
A. Nordin -
59'
A. Nordin -
54'
E. Wahi -
44'
L. Leroy -
F. Balogun
28'
-
Abdelhamid
13'
- Thống kê Stade Reims đấu với Montpellier
| 11(5) | Sút bóng | 16(8) |
| 4 | Phạt góc | 7 |
| 16 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 48% | Cầm bóng | 52% |
Đội hình Stade Reims
-
94Y. Diouf
-
32T. Foket
-
43C. Keita
-
5Abdelhamid
-
25T. De Smet
-
21A. Matusiwa
-
8J. Cajuste
-
39J. Ito
-
15M. Munetsi
-
70A. Flips
-
29F. Balogun
- Đội hình dự bị:
-
4M. Busi
-
10A. Zeneli
-
67Mamadou Diakhon
-
49V. Atangana
-
3K. Doumbia
-
46Fallou Fall
-
40Florent Duparchy
-
17D. Lopy
-
9Kaj Sierhuis
Đội hình Montpellier
-
40B. Lecomte
-
17T. Sainte-Luce
-
14M. Esteve
-
6C. Jullien
-
77F. Sacko
-
13J. Chotard
-
18L. Leroy
-
27F. Maouassa
-
11T. Savanier
-
7A. Nordin
-
21E. Wahi
- Đội hình dự bị:
-
29E. Tchato
-
33Axel Gueguin
-
90B. Kamara
-
9V. Germain
-
4B. Kouyate
-
10S. Mavididi
-
12J. Ferri
-
26T. Tamas
-
5Pedro Mendes
Số liệu đối đầu Stade Reims gặp Montpellier
Stade Reims
60%
Hòa
20%
Montpellier
20%
| 25/11 | Stade Reims | 2 - 0 | Montpellier |
| 27/04 | Montpellier | 0 - 0 | Stade Reims |
| 06/10 | Stade Reims | 4 - 2 | Montpellier |
| 21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
| 27/08 | Montpellier | 1 - 3 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
| 13/12 | Red Star 93 | 0 - 0 | Stade Reims |
| 09/12 | Stade Reims | 4 - 0 | Stade Lavallois |
| 25/11 | Stade Reims | 2 - 0 | Montpellier |
| 08/11 | SC Bastia | 1 - 3 | Stade Reims |
| 01/11 | Stade Reims | 1 - 2 | Dunkerque |
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER1
| 13/12 | Grenoble | 1 - 1 | Montpellier |
| 06/12 | Montpellier | 0 - 1 | Pau FC |
| 25/11 | Stade Reims | 2 - 0 | Montpellier |
| 08/11 | Montpellier | 1 - 0 | Annecy FC |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
Nhận định, soi kèo Stade Reims vs Montpellier
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*-0.95
REI sa sút phong độ: thua 4/6 trận gần nhất. Trong khi đó, MOP chơi khá ổn khi thắng 3/5 trận đấu vừa qua.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: -0.99*3 1/4*0.87
3/5 trận gần đây của REI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MOP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Reims gặp Montpellier
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP