Số liệu thống kê, nhận định STADE REIMS gặp NANTES
VĐQG Pháp, vòng 20
                                    Jean-Charles Castelletto (O.g 45+1') 
                                
FT
                                    (70') Mostafa Mohamed
(42') Matthis Abline
                                
- Diễn biến trận đấu Stade Reims vs Nantes trực tiếp
- 
                                            Joseph Okumu90+4' 
- 
                                            Joseph Okumu90+4' 
- 
                                            90+4' Herba Guirassy
 Moses Simo
- 
                                            90+4' Louis Leroux
 Nicolas Cozz
- 
                                            Cedric Kipre90+3' 
- 
                                            89' Nicolas Pallois 
- 
                                            88' Jean-Philippe Gbamin
 Johann Lepenan
- 
                                            88' Kelvin Amian
 Marcus Coc
- 
                                            Zabi Gueu
 Valentin Atangana Edo85' 
- 
                                            81' Johann Lepenant 
- 
                                            Nhoa Sangui80' 
- 
                                            Niama Sissoko
 Sergio Akiem78' 
- 
                                            72' Dehmaine Assoumani
 Mostafa Mohame
- 
                                            71' Mostafa Mohamed 
- 
                                            70' Mostafa Mohamed 
- 
                                            Nhoa Sangui
 John Patric63' 
- 
                                            Mamadou Diakhon
 Amine Salam63' 
- 
                                            Jean-Charles Castelletto45+1' 
- 
                                            42' Matthis Abline 
- Thống kê Stade Reims đấu với Nantes
| 13(2) | Sút bóng | 11(6) | 
| 9 | Phạt góc | 3 | 
| 14 | Phạm lỗi | 10 | 
| 1 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 0 | 
| 3 | Việt vị | 0 | 
| 54% | Cầm bóng | 46% | 
Đội hình Stade Reims
- 
                                            94Y. Diouf
- 
                                            23Aurelio Buta
- 
                                            2J. Okumu
- 
                                            21C. Kipre
- 
                                            18S. Akieme
- 
                                            6V. Atangana Edoa
- 
                                            30J. Patrick
- 
                                            7J. Ito
- 
                                            15M. Munetsi
- 
                                            17K. Nakamura
- 
                                            11A. Salama
- 
                                            55N. Sangui
- 
                                            74Niama Sissoko
- 
                                            73I. Orazi
- 
                                            67M. Diakhon
- 
                                            3K. Doumbia
- 
                                            20A. Olliero
- 
                                            31Malcolm Jeng
- 
                                            72A. Kone
- 
                                            86Zabi Gueu
Đội hình Nantes
- 
                                            16A. Lopes
- 
                                            3N. Cozza
- 
                                            4N. Pallois
- 
                                            24S. Sow
- 
                                            11M. Coco
- 
                                            5Chirivella
- 
                                            21J. Castelletto
- 
                                            8J. Lepenant
- 
                                            27M. Simon
- 
                                            31Mostafa Mohamed
- 
                                            39M. Abline
- 
                                            41M. Acapandie
- 
                                            62H. Guirassy
- 
                                            17J. Gbamin
- 
                                            30P. Carlgren
- 
                                            50Hugo Barbet
- 
                                            66L. Leroux
- 
                                            98K. Amian
- 
                                            59D. Assoumani
- 
                                            25F. Mollet
Số liệu đối đầu Stade Reims gặp Nantes
| 02/02 | Stade Reims | 1 - 2 | Nantes | 
| 15/09 | Nantes | 1 - 2 | Stade Reims | 
| 28/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Nantes | 
| 05/11 | Nantes | 0 - 1 | Stade Reims | 
| 02/04 | Nantes | 0 - 3 | Stade Reims | 
| 29/10 | Boulogne | 2 - 6 | Stade Reims | 
| 25/10 | Stade Reims | 0 - 0 | Troyes | 
| 18/10 | Rodez | 2 - 2 | Stade Reims | 
| 09/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Charleroi | 
| 04/10 | Stade Reims | 2 - 4 | Grenoble | 
Nhận định, soi kèo Stade Reims vs Nantes
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REI khi thắng 4/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.81*2 1/4*-0.95
3/5 trận gần đây của REI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NAN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Reims gặp Nantes
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | PSG | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 9 | 21 | 
| 2. | Monaco | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 16 | 20 | 
| 3. | Marseille | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 11 | 19 | 
| 4. | Strasbourg | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 12 | 19 | 
| 5. | Lyon | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 12 | 19 | 
| 6. | Lens | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 10 | 19 | 
| 7. | Lille | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 13 | 17 | 
| 8. | Nice | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 15 | 17 | 
| 9. | Toulouse | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 | 
| 10. | Stade Rennais | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 16 | 12 | 
| 11. | Le Havre | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 16 | 12 | 
| 12. | Paris FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 20 | 11 | 
| 13. | Angers | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 14 | 10 | 
| 14. | Stade Brestois | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | 9 | 
| 15. | Nantes | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | 9 | 
| 16. | Lorient | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 22 | 9 | 
| 17. | Auxerre | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 16 | 7 | 
| 18. | Metz | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | 5 | 
 
                 
                         
                        
