Số liệu thống kê, nhận định STADE REIMS gặp VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 19
P. Chavarria (75')
T. Siebatcheu (Kiến tạo: M. Martin) (73')
P. Chavarria (Kiến tạo: T. Siebatcheu) (43')
T. Siebatcheu (Kiến tạo: P. Chavarria) (39')
T. Siebatcheu (Kiến tạo: P. Chavarria) (17')
FT
(13') L. Karaboue (Kiến tạo: S. Roudet)
- Thống kê Stade Reims đấu với Valenciennes
| 7(3) | Sút bóng | 8(3) |
| 6 | Phạt góc | 4 |
| 15 | Phạm lỗi | 16 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 3 | Việt vị | 0 |
| 57% | Cầm bóng | 43% |
Số liệu đối đầu Stade Reims gặp Valenciennes
| 17/07 | Valenciennes | 0 - 1 | Stade Reims |
| 10/02 | Stade Reims | 3 - 4 | Valenciennes |
| 05/05 | Valenciennes | 1 - 3 | Stade Reims |
| 16/12 | Stade Reims | 5 - 1 | Valenciennes |
| 23/08 | Valenciennes | 3 - 0 | Stade Reims |
| 08/11 | SC Bastia | 1 - 3 | Stade Reims |
| 01/11 | Stade Reims | 1 - 2 | Dunkerque |
| 29/10 | Boulogne | 2 - 6 | Stade Reims |
| 25/10 | Stade Reims | 0 - 0 | Troyes |
| 18/10 | Rodez | 2 - 2 | Stade Reims |
| 08/11 | Versailles | 1 - 1 | Valenciennes |
| 01/11 | Valenciennes | 2 - 0 | Quevilly |
| 22/10 | Aubagne FC | 1 - 1 | Valenciennes |
| 18/10 | Valenciennes | 1 - 2 | Concarneau |
| 27/09 | Valenciennes | 2 - 0 | Villefranche |
Nhận định, soi kèo Stade Reims vs Valenciennes
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.96
REI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, VLE thi đấu thiếu ổn định: thua trận vừa qua.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.95
4/5 trận gần đây của REI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Reims gặp Valenciennes
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Troyes | 14 | 8 | 4 | 2 | 26 | 14 | 28 |
| 2. | Red Star 93 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 13 | 27 |
| 3. | Saint Etienne | 14 | 8 | 2 | 4 | 31 | 21 | 26 |
| 4. | Montpellier | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 12 | 24 |
| 5. | Pau FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 21 | 23 |
| 6. | Stade Reims | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 20 | 22 |
| 7. | Le Mans | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 15 | 21 |
| 8. | Dunkerque | 14 | 5 | 5 | 4 | 25 | 17 | 20 |
| 9. | Guingamp | 14 | 5 | 5 | 4 | 22 | 24 | 20 |
| 10. | Grenoble | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 17 | 17 |
| 11. | Clermont | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 17 | 17 |
| 12. | Annecy FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 16 | 16 |
| 13. | Rodez | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 20 | 16 |
| 14. | Amiens | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 22 | 15 |
| 15. | Nancy | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 19 | 15 |
| 16. | Stade Lavallois | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 15 | 12 |
| 17. | Boulogne | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 22 | 12 |
| 18. | SC Bastia | 13 | 1 | 4 | 8 | 6 | 17 | 7 |