Số liệu thống kê, nhận định STADE RENNAIS gặp MONACO
VĐQG Pháp, vòng 15
Benjamin Bourigeaud (PEN 90')
FT
(85') Youssouf Fofana
(51') Vanderson
- Diễn biến trận đấu Stade Rennais vs Monaco trực tiếp
-
90+2'
Guillermo Maripan
Aleksandr Golovi -
Benjamin Bourigeaud
90'
-
85'
Youssouf Fofana -
Desire Doue
Jeanuël Belocia83'
-
81'
Edan Diop
Mohamed Camar -
79'
Krepin Diatta
Takumi Minamin -
Fabian Rieder
Baptiste Santamari76'
-
75'
Vanderson -
69'
Wilfried Singo -
65'
Denis Zakaria -
Bertug Yildirim
Arnaud Kalimuend63'
-
Mahamadou Nagida
Adrien Truffer63'
-
63'
Martin Terrier
Ludovic Bla -
62'
Mohammed Salisu -
Arthur Theate
61'
-
54'
Vanderson -
51'
Vanderson -
Benjamin Bourigeaud
38'
-
Warmed Omari
38'
-
13'
Mohamed Camara
- Thống kê Stade Rennais đấu với Monaco
| 15(5) | Sút bóng | 12(5) |
| 5 | Phạt góc | 5 |
| 9 | Phạm lỗi | 22 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 3 | Thẻ vàng | 6 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 46% | Cầm bóng | 54% |
Đội hình Stade Rennais
-
30S. Mandanda
-
23W. Omari
-
16J. Belocian
-
5A. Theate
-
14Bourigeaud
-
28E. Le Fee
-
8B. Santamaria
-
3A. Truffert
-
11L. Blas
-
10A. Gouiri
-
9A. Kalimuendo
-
32F. Rieder
-
22L. Assignon
-
33D. Doue
-
34I. Salah
-
99B. Yıldırım
-
38M. Jaouab
-
43M. Nagida
-
7M. Terrier
-
1G. Gallon
Đội hình Monaco
-
16P. Kohn
-
22M. Salisu
-
6D. Zakaria
-
99W. Singo
-
14I. Jakobs
-
4M. Camara
-
19Y. Fofana
-
2Vanderson
-
17Golovin
-
18T. Minamino
-
29F. Balogun
-
34C. Matsima
-
20A. Disasi
-
3G. Maripan
-
21M. Akliouche
-
37S. Diop
-
1R. Majecki
-
27K. Diatta
-
88S. Magassa
-
10Ben Yedder
Số liệu đối đầu Stade Rennais gặp Monaco
| 23/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Monaco |
| 25/01 | Monaco | 3 - 2 | Stade Rennais |
| 06/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Monaco |
| 07/04 | Monaco | 1 - 0 | Stade Rennais |
| 09/12 | Stade Rennais | 1 - 2 | Monaco |
| 29/11 | Metz | 0 - 1 | Stade Rennais |
| 23/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Monaco |
| 08/11 | Paris FC | 0 - 1 | Stade Rennais |
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg |
| 30/10 | Toulouse | 2 - 2 | Stade Rennais |
Nhận định, soi kèo Stade Rennais vs Monaco
Châu Á: 0.90*0 : 0*0.98
REN đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MON thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.86*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của REN có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Rennais gặp Monaco
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 12 | 31 |
| 2. | PSG | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 30 |
| 3. | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 14 | 29 |
| 4. | Lille | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 26 |
| 5. | Stade Rennais | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 18 | 24 |
| 6. | Lyon | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 24 |
| 7. | Monaco | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 25 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 19 | 22 |
| 9. | Toulouse | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 19 | 17 |
| 10. | Nice | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | 17 |
| 11. | Stade Brestois | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | 16 |
| 12. | Angers | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 |
| 13. | Paris FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | 15 |
| 14. | Le Havre | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 21 | 14 |
| 15. | Lorient | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 28 | 14 |
| 16. | Nantes | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 17. | Metz | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 31 | 11 |
| 18. | Auxerre | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 20 | 9 |